• Thông dụng

    Examine.
    Bác khám bệnh người ốm
    The doctor examines patients.
    Đi khám bệnh
    Go to for a medical examination, to go to the doctor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X