• Thông dụng

    Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble.
    Nói nhỏ quá khó nghe
    He speaks too softy so he is hard to understand.
    Unpalatable, unacceptable.
    Những lẽ của hắn khó nghe lắm
    His arguments are quite unacceptable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X