• Thông dụng

    Clear,free (something) of obstruction.
    Khai thông con kênh
    To clear a canal of obstruction.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    open
    khai thông đường
    open to traffic
    open up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X