• Thông dụng

    Away, absent, out of sight.
    Khuất mặt cách lời
    Out of sight, out of touch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X