• Thông dụng

    Danh từ

    Knowledge; learning
    kiến thức sâu rộng
    wide knowledge

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    instruction
    knowledge
    hệ căn cứ kiến thức
    knowledge-based system
    kiến thức chung
    common knowledge
    tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật
    qualifying standard of technical knowledge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X