• Thông dụng

    Động từ
    to construct, to conduct

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    constructive
    không kiến thiết
    non-constructive
    lôgic kiến thiết
    constructive logic
    phương pháp không kiến thiết
    non-constructive method
    toán học kiến thiết
    constructive mathematics
    hạn kiến thiết
    constructive infinity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X