• Thông dụng

    Chair ( in a chair made of clasped hands ).
    Hai trẻ em kiệu tay một em khác
    Two little boys chaired a third one (in their clasped hands).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X