• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    underlie

    Giải thích VN: Lập sở của, chống [[đỡ. ]]

    Giải thích EN: To form the foundation of; support. Thus, underlying.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X