• Thông dụng

    Danh từ.

    Hair; fur; coat.
    chân nhiều lông
    hairy-legs.
    Feather.
    chổi lông
    feather - brush.
    Nap.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X