• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chimney lining

    Giải thích VN: Ống khói của một sưởi được lát gạch, đá. Tham khảo: chimney [[flue. ]]

    Giải thích EN: A tiled flue positioned within a chimney. Also, chimney flue.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X