-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
smoke
- bộ báo khói
- smoke detector
- bộ cảm biến khói
- smoke detector
- bộ dò khói
- smoke detector
- bộ kiểm soát khói
- smoke control
- bộ lọc khói
- smoke filter
- bộ phát hiện khói
- smoke detector
- bơm hút khói
- smoke-exhauster
- bom khói
- smoke bomb
- buồng khói
- smoke box
- buồng khói
- smoke tube boiler
- buồng xông khói thức ăn
- smoke room
- chất tạo khói
- smoke agent
- chỉ số lan khói
- Smoke developed index (SDI)
- chụp khói
- smoke box
- clapê chặn khói
- smoke damper
- clapê chặn lửa / khói
- fire / smoke damper
- cửa thoát khói
- smoke control door
- giếng hút khói
- smoke shaft
- hệ thống chiết khói
- smoke extraction system
- hệ thống hút khói
- smoke control system
- hệ thống thông khói
- smoke venting system
- hơi thoát có khói
- exhaust smoke
- hộp khói
- smoke chest
- hộp khói
- smoke tube boiler
- khí ống khói
- smoke flue
- khói chuẩn tương đương
- equivalent standard smoke
- khói dầu
- oil smoke
- khói nâu
- brown smoke
- khói trắng
- white smoke
- khói đen
- black smoke
- không lọt khói
- smoke-tight
- kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói
- smoke test
- lỗ thoát khói
- smoke extract
- lỗ thoát khói
- smoke vent
- lỗ thoát khói và nhiệt tự động
- automatic smoke and heat (release) vent
- lọt khói
- permeable to smoke
- màn khói
- smoke screen
- máy hút khói
- smoke consumer
- máy hút khói
- smoke-exhauster
- máy phân tích khói
- smoke analyzer
- máy phát hiện khói
- smoke detector
- máy sinh khói
- smoke generator
- máy tạo khói
- smoke generator
- máy đo mật độ khói
- smoke density meter
- nồi hơi ống khói
- smoke tube
- ống khói
- smoke flue
- ống khói
- smoke protection door
- ống khói
- smoke stack
- ống khói
- smoke tube
- ống khói// buồng khói
- smoke chamber
- ống thoát khí và khói
- gas smoke stack
- ống thông khói
- smoke detector
- phép thử khói
- smoke test
- phễu ống khói
- smoke funnel
- phòng lạnh (bảo quản) thịt xông khói
- smoke meat cold room
- quạt máy hút khói
- smoke exhaut fan
- sơ đồ khói
- smoke and gas exhaust installation
- sự bốc khói
- smoke emission
- sự hút thu khói
- smoke absorption
- sự kiểm soát khói
- smoke chart
- sự lan khói
- smoke spill
- sự ô nhiễm do khói
- smoke pollution
- sự phân lớp khói
- smoke stratification
- sự sinh khói
- smoke formation
- sự tạo khói
- smoke formation
- sự thông khói
- smoke venting
- sự tiêu hao khói
- consumption of smoke
- sự xông khói nguội
- cold smoke
- tấm chắn khói
- smoke shelf
- tấm ngăn khói
- smoke-protection screen
- thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự rò của nước)
- smoke test
- thiết bị phát hiện khói
- smoke detector
- tín hiệu khói
- smoke marker
- toa khói
- smoke chamber
- vacke màu khói
- smoke wacke
- van chặn khói
- smoke protection damper
- van giữ khói
- smoke check valve
- van trượt điều chỉnh khói
- smoke slide
- van xả khói
- smoke damper
- van điều tiết chặn khói
- smoke damper
- vòm khói
- smoke duct
- vòm khói
- smoke flue
- đạn khói
- smoke rocket
- đầu báo khói
- smoke detector
- đèn báo khói
- smoke flare
- điểm bốc khói
- smoke mask
- điểm khói
- smoke point
- đường dẫn khói
- smoke flue
- đường khói
- smoke duct
- đường thoát khói
- smoke venting
assembly
- cụm dẫn động bộ khởi động
- starter driver assembly
- kết cấu nhiều khối
- plug-in assembly
- khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
- bearing and solar power transfer assembly
- khối đầu ghi từ
- head assembly
- nhà hợp khối
- assembly building
- nhà lắp ráp hợp khối
- assembly building
- sự lắp ráp khối lớn
- assembly by large blocks
block
Giải thích VN: Một đơn vị thông tin được xử lý hoặc di chuyển. Đơn vị này có thể thay đổi về cỡ to [[nhỏ. ]]
- bậc khối
- block step
- bãi đúc khối
- block-yard
- bản sao chép khối
- block copy
- bảng cấp phát khối
- block allocating map (BAM)
- bảo vệ khối
- block protection
- bắt đầu khối văn bản
- Start of Text Block (STB)
- biểu diễn khối
- block representation
- biểu giá khối thay đổi
- variable-block tariff
- biểu giá điện cả khối
- block-rate tariff
- biểu đồ khối
- block diagram
- bình ngưng (dạng) khói
- block condenser
- bình ngưng (dạng) khối
- block condenser
- bộ biến đổi từ khối sang mành
- Block To Raster Converter (BTRC)
- bộ mô phỏng mạng theo khối
- Block Oriented Network Simulator (BONES)
- bộ mô phỏng sơ đồ khối
- block-diagram simulator (blosim)
- bộ mô phỏng sơ đồ khối
- blosim (block-diagram simulator
- bộ nhận biết khối
- block identifier
- bộ tách khối
- block separator
- bộ xử lý khối
- block handler
- bộ xử lý khối
- block processor
- bộ xử lý khối thực
- ABP (actualblock processor)
- bộ xử lý khối thực
- actual block processor
- bộ xử lý khối thực
- actual block processor (ABP)
- bộ đếm được báo nhận theo khối
- Block Acknowledged Counter (BAC)
- bộ điều chỉnh khối
- block handler
- bộ điều khiển khối
- BH (blockhandler)
- bộ điều khiển khối
- block control unit
- bộ điều khiển khối
- block handler
- bù chuyển dịch của khối xếp chồng
- Overlapped Block Motion Compensation (OBMC)
- byte điều khiển khối
- BCB (blockcontrol byte)
- byte điều khiển khối
- block control byte (BCB)
- các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
- ASCII Block Terminal Services (ABTS)
- các mũi tên lập khối
- block arrows
- cacbon đioxit dạng khối
- block solid carbon dioxide
- cách khối
- inter-block
- cao su khối
- block rubber
- câu lệnh khối
- block statement
- cấu trúc khối cố định
- Fix Block Architecture (FBA)
- chẵn lẻ theo khối
- block parity
- chế độ chuỗi khối mật mã
- cipher block chain mode
- chế độ dồn kênh chèn khối
- block multiplexer mode
- chế độ dồn kênh khối ảo
- virtual block multiplexed mode
- chế độ khối
- block mode
- chế độ đa công chèn khối
- block multiplexer mode
- chế độ đa hợp khối
- block multiplex mode
- chiều dài khối
- block length
- chiều dài khối
- block size/block length
- chuỗi khối mật mã
- CBC (cipherblock chain)
- chuỗi khối mật mã
- cipher block chain (CBC)
- chương trình khởi động
- boot block
- chuyển dữ liệu khối
- Block Data Transfer (BDT)
- chuyển khối
- block transfer
- Chuyển khối BIT-boundary
- BIT-boundary Block Transfer (BITBLT)
- có cấu trúc khối
- block-structured
- cơ chế báo cáo chấp nhận khối
- Block Acceptance Reporting Mechanism (BARM)
- cỡ khối
- block size
- CO2 rắn dạng khối
- block solid carbon dioxide
- con trỏ khối
- block cursor
- công trình dạng khối
- block construction
- công việc mô tả khối
- block description work
- côplyme khối
- block copolymer
- cuối khối
- end of block (EOB)
- cuối khối
- EOB (endof block)
- cuối khối truyền
- end-of-transmission-block (ETB)
- cuối khối truyền
- ETB (endof transmission block)
- danh sách khối
- block list
- danh sách khối tự do
- free-block list
- dấu khối
- block mark
- dấu khối
- block marker
- dấu tách khối
- block separator
- di chuyển khối
- block move
- dịch địa chỉ khối
- Block Address Translation (BAT)
- dữ liệu khối
- block data
- giám sát khối logic cài sẵn
- Built-In Logic Block Observation (BILBO)
- giản đồ khối
- block diagram
- giữ nguyên khối
- block protection
- hệ số khối
- block factor
- hệ thống giải mã khối
- block decoding scheme
- hệ thống khối
- block system
- hệ thống tín hiệu khối
- block signal system
- hết khối dẫn truyền
- end of transmission block-ETB
- hủy bỏ khối
- block delete
- kênh dồn chèn khối
- block multiplexer channel
- kênh đa công chèn khối
- block multiplexer channel
- kết cấu (dạng) khối
- block structures
- kết cấu khối lắp ghép
- building-block construction
- kết cấu khối tiêu chuẩn
- building-block construction
- kết thúc khối
- end of block
- kết thúc khối
- End Of Block (EDB)
- kết thúc khối
- EOB (endof block)
- kết thúc khối dẫn truyền
- end of transmission block-ETB
- kết thúc khối dữ liệu
- End of Data Block (EODB)
- Kết thúc khối Fax
- End - Of - Facsimile Block (EOFB)
- kết thúc khối phát
- End of Transmission Block (ETB)
- kết thúc khối truyền
- end-of-transmission block
- kết thúc khối truyền (ETB)
- end of transmission block (ETB)
- kết thúc khối văn bản
- End of Text Block (ETB)
- kết thúc đánh dấu khối
- End Of Block Marker (EOB)
- kết đông dạng khối
- block freezing
- kết đông khối
- block freezing
- khái niệm khối hợp nhất
- building-block concept
- khe các khối
- IBG (inter-block gap)
- khe cách khối
- block gap
- khe cách khối
- inter-block gap (IBG)
- khe trong khối
- inter-block gap
- khoảng cách giữa các khối
- IBG (inter-block gap)
- khoảng cách giữa các khối
- inter-block gap (IBG)
- khối (bê tông) rỗng
- cavity block
- khối (có) lỗi
- erroneous block
- khối (nước) đá
- ice block
- khối (ở) bể chứa
- pool block
- khối ảnh
- image block
- khối bản ghi
- record block
- khối bao che bên ngoài
- cover block
- khối bê tông
- building block
- khối bê tông
- concrete block
- khối bê tông bitum
- asphalt block
- khối bê tông clinke
- clinker block
- khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn
- granulated slag aggregate concrete block
- khối bê tông lát đường
- concrete paving block
- khối bê tông rỗng đúc sẵn
- precast hollow concrete block
- khối bê tông thông gió
- ventilating concrete block
- khối bê tông xỉ than
- cinder block
- khối bê tông đặc
- solid concrete block
- khối bê tông đúc sẵn
- precast concrete block
- khối bếp
- kitchen premises block
- khối bêtông
- concrete block
- khối biên tập
- editing block
- khối biến đổi được
- variable block
- khối bit
- bit block
- khối bít
- seal block
- khối blôc kết cấu
- construction block
- khối bộ mô tả lệnh
- CDB (commanddescriptor block)
- khối bộ mô tả lệnh
- command descriptor block (CDB)
- khối bộ nhớ cao
- UMB (uppermemory block)
- khối bộ nhớ cao
- upper memory block (UMB)
- khối bộ nhớ phần trên
- UMB (uppermemory block)
- khối bộ nhớ phần trên
- upper memory block (UMB)
- khối bổ sung
- add-on block
- khối bổ sung
- complementary block
- khối bó vỉa hè
- block pavement
- khối các bậc thang
- block steps
- khối các ô
- cell block
- khối cache
- cache block
- khối căn hộ
- apartment block
- khối căn hộ
- block of flats
- khối cạnh góc
- corner block
- khối cao su trên vít lửa (gối cao)
- rubbing block
- khối cào xỉ
- skimmer block
- khối cấp phát nguồn
- resource allocation block (RAL)
- khối cấp phát tài nguyên
- RAB (resourceallocation block)
- khối cầu thang
- staircase and elevator block
- khối cấu trúc (không gian)
- structural block
- khối cấu trúc không tùy thuộc dịch vụ
- Service independent building block (SIB)
- khối chân cột
- footing block
- khối chân cột
- foundation block
- khối chân cột (hình vuông)
- plinth block
- khối chắn lửa
- fire block
- khối che phủ
- mantle block
- khối chèn (trên boong tàu)
- fiddle block
- khối chéo góc
- miter block
- khối chịu lửa
- refractory block
- khối chờm nghịch
- thrust block
- khối chữ
- text block
- khối chữ V
- V-block
- khối chữ V
- vee block
- khối chức năng
- functional block
- khối chức năng có thể lập cấu hình
- Configurable Function Block (CFB)
- Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN)
- Operations Systems Function Block (TMN) (OSF)
- khối chức năng của trạm công tác
- Work Station Function Block (TMN) (WSFB)
- khối chức năng thông tin số liệu
- Data Communications Function Block (TMN) (DCF)
- khối chung
- common block
- khối chương trình
- program block
- khối chương trình kênh
- channel program block
- khối chương trình khởi động
- bootstrap block
- khối chương trình mồi
- bootstrap block
- khối chuyển
- move block
- khối chuyển
- transmission block
- khối chuyển mạch
- switch block
- khối có ít bản ghi
- short block
- khối cỡ lớn
- large size block
- khối cố định
- fixed block
- khối cố định
- fixing block
- khối con
- sub-block
- khối công tắc
- switch block
- khối copolime
- block copolymer
- khối cục bộ dịch vụ trình bày
- PLB (presentationservices local block)
- khối cục bộ dịch vụ trình bày
- presentation services global block
- khối cục bộ dịch vụ trình bày
- presentation services local block
- khối cục bộ dịch vụ truyền thông
- CLB (communicationservice local block)
- khối dãn cách
- spacing block
- khối di chuyển
- travelling block
- khối dữ liệu
- data block
- khối dữ liệu
- data block (DBLK)
- khối dữ liệu
- DBLK (datablock)
- khối dữ liệu vật lý
- physical data block
- khối dữ liệu xuất
- output block
- khối dự phòng
- stand-by block
- khối dự trữ
- block standby
- khối dự trữ
- standby block
- khối dùng chung
- common block
- khối dung nham
- block lava
- khối gạch
- brick block
- khối gach xây đua
- eaves brick block
- khối ghi
- record block
- khối gia nhiệt của lò
- block of cowper stoves
- khối gián cách
- Block, Filler
- khối giãn cách
- spacer block
- khối gián cách gót ghi
- Block, Heel
- khối gián cách điều chỉnh được
- Block, Adjustable separator
- khối giàn giáo
- block scaffolds
- khối gián đoạn ngoài
- EIB (externalinterrupt block)
- khối gián đoạn ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối giao diện
- interface block
- khối giao diện trống từ
- drum interface block
- khối giáo vụ
- administration block (school)
- khối gốm Blôc keramic
- hollow ceramic block
- khối góp
- sink block
- khối hàm
- brake block
- khối hãm
- brake block
- khối hàng chờ
- queue block
- khối hành chính quản trị
- administrative block
- khối hỏng
- bad block
- khối hợp nhất
- building block
- khối hợp nhất (máy tính)
- building block
- khối hướng ánh sáng
- light-directing block
- khối in
- printing block
- khối kê đệm
- cradle block
- khối kem
- ice-cream block
- khối kết cấu
- structural block
- khối khép kín
- closed block
- khối khởi đầu bằng ký hiệu
- block started by symbol (BSS)
- khối khởi đầu bằng ký hiệu
- BSS (blockstarted by symbol)
- khối khởi động
- boot block
- khối khởi động nút
- NLB (nodeinitialization block)
- khối khởi động nút
- node initialization block (NIB)
- khối không gian ba chiều
- three-dimensional block
- khối khử trùng (nhà)
- aseptic block
- khối khuếch tán
- diffusion block
- khối khuôn
- die block
- khối khuyết
- incomplete block
- khối kiểm soát chữ
- block check character (BBC)
- khối kiểm soát ra/vào chính
- master input/output control block
- khối kiểm soát ra/vào chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối kiểm soát sự kiện
- Event Control Block (ECB)
- khối kiểm tác
- job control block
- khối kỹ thuật vệ sinh trong bệnh viện
- sanitary treatment block of hospital
- khối làm bằng gỗ
- woodened block
- khối làm lạnh
- refrigeration block
- khối làm việc
- save block
- khối lang thang
- stray block
- khối lắp
- insertion block
- khối lắp ghép
- building block
- khối lắp ghép không gian nhà bếp
- kitchen building block unit
- khối lắp sàn
- flooring block
- khối liên kết
- connector block
- khối liên kết
- link block
- khối liên lạc hướng lên
- up-link block
- khối logic
- logical block
- khối lớn
- enlarge block
- khối lớn
- large-block
- khối lục địa
- continental block
- khối lún
- lower block
- khối lưu trữ
- storage block
- khối lưu trữ/công việc
- save/work block (SWB)
- khối lưu/ công việc
- SWB (save/work block)
- khối mã
- code block
- khối ma trận
- matrix block
- Khối Macro
- Macro Block (MB)
- khối mâm cặp
- chuck block
- khối mật mã
- cipher block chain (CBC)
- khối mattit
- mastic block
- khối mở rộng
- extension block
- khối mở rộng dữ liệu
- data extent block (DEB)
- khối mở rộng dữ liệu
- DEB (dataextent block)
- khối mô tả bộ nhớ
- SDB (storagedescriptor block)
- khối mô tả bộ nhớ
- storage descriptor block (SDB)
- khối mô tả chức năng
- functional description block-BDF
- khối mô tả lệnh
- command descriptor block
- khối mô tả lệnh
- Command Descriptor Block (CDB)
- khối mô tả thiết bị
- Device Descriptor Block (DDB)
- khối mồi
- boot block
- khối móng
- foot block
- khối móng
- footing block
- khối móng
- foundation block
- khối móng cột
- column (foundation) block
- khối móng tường
- foundation wall block
- khối nâng
- upthrown block
- khối nâng theo đứt gãy
- uplifted fault block
- khối nâng theo đứt gãy
- upthrown fault block
- khối nắp cầu chì
- fuse block
- khối nền đơn
- foundation block
- khối neo
- anchor block
- khối neo
- anchorage block
- khối neo hàng đợi
- QAB (queueanchor block)
- khối neo hàng đợi
- queue anchor block (QAB)
- khối neo quá trình
- PAB (processanchor block)
- khối neo quá trình
- process anchor block (PAB)
- khối neo thiết bị đầu cuối
- terminal anchor block (TAB)
- khối ngắn
- short block
- khối ngăn nhỏ
- cellular block
- khối ngắt ảo ngoài
- VEIB (virtualexternal interrupt block)
- khối ngắt ảo ngoài
- virtual external interrupt block (VEIB)
- khối ngắt ngoài
- EIB (externalinterrupt block)
- khối ngắt ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối ngẫu nhiên
- randomized block
- khối nghịch chờm
- thrust block
- khối ngưng tụ
- condenser block
- khối người dùng
- user block
- khối nguồn
- power block
- khối nguồn
- source block
- khối nhà
- residential block
- khối nhà máy (ở) khu công nghiệp của thành phố
- block of industrial building (inindustrial part of city)
- khối nhà máy thủy điện
- power-house block
- khối nhà ở
- block (ofhouses)
- khối nhà ở hành lang xen kẽ
- corridor-type residential tower block
- khối nhà ở tiêu chuẩn
- standard residential block
- khối nhà phía tây
- west block
- khối nhãn
- label block
- khối nhãn
- mark block
- khối nhan đề (bản vẽ)
- title block
- khối nhập
- entry block
- khối nhập
- input block
- khối nhiều lỗ (rỗng)
- cellular block
- khối nhiều ngăn
- cellular block
- khối nhỏ
- short block
- khối nhỏ
- small-size block
- khối nhớ
- memory block
- khối nhớ
- storage block
- khối nhớ mở rộng
- extended memory block (EMB)
- khối nhớ mở rộng
- Extended Memory Block [LIM/AST] (EMB)
- khối nhớ toàn bộ
- global memory block
- khối nhớ trên
- UMB (uppermemory block)
- khối nối
- connector block
- khối nối
- terminal block
- khối nối lên
- uplink block
- khối nước đá
- ice block
- khối ở đầu mút
- end block
- khối ống cáp
- cable block
- khối ốp mặt (lắp, ghép)
- block facing
- khối Peltier
- Peltier block
- khối phân phát tài nguyên
- RAB (resourceallocation block)
- khối phân phối tài nguyên
- resource allocation block (RAL)
- khối phản quang
- light-directing block
- khối phần tử công việc
- work element block (WEB)
- khối phân xưởng chính
- block of mill main shops
- khối phát đi
- transmission block
- khối phòng nhỏ
- cellular block
- khối phòng tác nghiệp
- operating-room block
- khối phủ
- cover block
- khối phủ chờm
- overthrust block
- khối phụ trợ
- complementary block
- khối pin nhiệt điện
- peltier block
- khối puli
- lift block
- khối puli
- lifting block
- khối puli
- pulley block
- khối puli an toàn
- safety pulley block
- khối puli di động
- fall block
- khối quyết định
- decision block
- khối rầm cửa
- jamb block
- khối rỗng
- cavity block
- khối rỗng
- hollow block
- khối ròng rọc
- lift block
- khối ròng rọc
- lifting block
- khối ròng rọc
- pulley block
- khối ròng rọc cố định
- crown block
- khối ròng rọc một puli
- gin block
- khối sơ cấp
- primary block
- khối soạn thảo văn bản
- composed text block
- khối sụt
- krn block
- khối tảng lang thang
- erratic block
- khối tạo hình
- block form
- khối tạo hình
- shaping block
- khối tạp âm thấp
- Low Noise Block (LNB)
- khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
- Severely Errored Cell Block (SECB)
- khối thạch cao đúc
- gypsum block
- khối tham chiếu
- reference block
- khối tham chiếu thông báo
- message reference block
- khối thanh ghi
- register block
- khối tháp
- tower block
- khối thấp
- lower block
- khối thay đổi được
- variable block
- khối thiết bị trao đổi nhiệt
- heat exchanger block
- khối thiết bị đầu cuối
- terminal block
- khối thông báo sécvô
- server message block
- Khối Thông số BIOS
- BIOS Parameter Block (BPB)
- khối thông tin
- information block
- khối thông tin chương trình
- Program Information Block (PIB)
- khối thông tin cổng
- PIB (portinformation block)
- khối thông tin cổng
- port information block
- khối thông tin công việc
- task information block (TIB)
- khối thông tin giao tiếp
- session information block (SIB)
- khối thông tin giao tiếp
- SIB (sessioninformation block)
- khối thông tin tác vụ
- task information block
- khối thông tin tác vụ
- TIB (taskinformation block)
- khối thư mục tập tin chính
- master file directory block
- khối thu phát (lại)
- reception-reproduction block
- khối thư viện
- library block
- khối thùng
- tank block
- khối thủy tinh rỗng
- hollow glass block
- khối tiếp xúc (ở rơle)
- contact block
- khối tiếp điểm
- contact block
- khối tiêu chuẩn
- building block
- khối tiêu năng
- energy dispersion block
- khối tiêu đề
- head block
- Khối tin báo CRC
- CRC Message Block (CMB)
- khối tin báo của server
- Server message block (SMB)
- khối tổ ong hút âm
- acoustic cell block
- khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
- PGB (presentationservices global block)
- khối treo
- perched block
- khối trong
- internal block
- khối trượt dẫn hướng
- slide block
- khối truy nhập hồ sơ
- Record Access Block (RAB)
- khối truyền
- transmission block
- khối truyền dẫn
- transmission block
- khối truyền dẫn trung gian
- Intermediate Transmission Block (ITB)
- khối tự do
- free block
- khối tựa của đập vòm
- thrust block
- khối tường
- building block
- khối tường
- wall block
- khối tường góc
- corner pier block
- khối tường góc
- corner wall block
- khối tường lanhtô
- wall lintel block
- Khối tương thích Q (TMN)
- Q-Adapter Block (TMN) (QAF)
- khối tường trên cửa
- lintel block
- khối tường trên cửa sổ
- wall lintel block
- khối ứng dụng dịch vụ
- SAB (serviceapplication block)
- khối ứng dụng dịch vụ
- service application block
- khối ứng dụng dịch vụ
- service application block (SAB)
- khối ứng dụng sơ cấp
- PAB (primaryapplication block)
- khối ứng dụng sơ cấp
- primary application block
- khối văn bản
- text block
- khối văn bản soạn thảo
- composed text block
- khối văn bản trung gian
- intermediate text block (ITB)
- khối văn bản trung gian
- ITB (intermediatetext block)
- Khối văn bản trung gian(BISYNC)
- Intermediate Text Block (BISYNC)
- khối văn phòng
- office block
- khối vào
- input block
- khối vật liệu dán
- glue block
- khối vật lý
- physical block
- khối viền chân tường
- skirting block
- khối vòng lặp
- loop block
- khối vùng chương trình
- program area block
- khối vùng nguồn
- source area block
- khối xây
- block masonry
- khối xây
- building block
- khối xây
- masonry block
- khối xây chèn
- back-up block
- khối xây dựng
- building block
- khối xây dựng (cơ)
- building block
- khối xây gạch vát
- skew block
- khối xây hình chữ U
- channel block
- khối xây hút âm
- acoustic block
- khối xây hút âm
- acoustical block
- khối xây nhẹ
- lighting block masonry
- khối xây nhẹ
- lightweight block
- khối xây rỗng
- hollow-block masonry
- khối xây trang trí
- decorative block
- khối xây trang trí
- decorative faced block
- khối xây vá
- patch block
- khối xỉ
- cinder block
- khối xi lanh
- in block cylinder
- khối xuất, khối ra
- output block
- khối xy lanh
- block cast cylinder
- khối xy lanh
- cylinder block
- khối xy lanh
- engine block
- khối xy-lanh
- cylinder block
- khối yêu cầu xử lý từ xa
- teleprocessing request block (TPRB)
- khối yêu cầu xử lý từ xa
- TPRB (teleprocessingrequest block)
- khối [[[block]]] ngưng tụ
- condenser block
- khối đá
- block (ofstone)
- khối đá
- block (orrock)
- khối đặc tả chương trình
- Program Specification Block (PSB)
- khối đầu
- head block
- khối đầu cuối
- terminal block
- khối đầu dầm
- beam block
- khối đầu neo
- end block
- khối đầu nối
- connector block
- khối đầu ra
- output block
- khối đầu vào dữ liệu hiển thị
- Display Data Entry Block (DDEB)
- khối đầu đề cơ bản
- basic title block
- khối đáy
- bottom block
- khối đế tựa của vòm
- skewback block
- khối đệm
- spacer block
- khối đệm (đế móng)
- foundation pad block
- khối địa chỉ mạng
- NAB (networkaddress block)
- khối địa chỉ mạng
- network address block
- khối địa chỉ mạng
- network address block (NAB)
- khối điểm tập hợp
- collection point block (CPB)
- khối điểm tập hợp
- CPB (collectionpoint block)
- khối điểm thu thập
- collection point block
- khối điểm thu thập
- collection point block (CPB)
- khối điểm thu thập
- CPB (collectionpoint block)
- khối điện tử chức năng
- functional electronic block
- khối điều khiển
- control block
- khối điều khiển (bộ điều hợp)
- adapter control block (ACB)
- khối điều khiển biến cố
- event control block (ECB)
- khối điều khiển bộ nhớ
- Memory Control Block (MCB)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- ACB (adaptercontrol block)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- adapter control block
- khối điều khiển các thiết bị logic
- logical unit control block (LUCB)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- LUCB (logicalunit control block)
- khối điều khiển cấu hình
- configuration control block
- khối điều khiển chương trình
- PCB (Programcontrol block)
- khối điều khiển chương trình
- program control block
- khối điều khiển chương trình
- program control block (PCB)
- khối điều khiển công việc
- job control block
- khối điều khiển công việc
- Task Control Block (TCB)
- khối điều khiển của chương trình điều khiển
- Control Programme Control Block (CPCB)
- khối điều khiển cuối danh sách
- end-of-list control block
- khối điều khiển dữ liệu
- Data Control Block (DCB)
- khối điều khiển dữ liệu
- DCB (datacontrol block)
- khối điều khiển giao thức
- PCB (Protocolcontrol block)
- khối điều khiển hệ thống con truyền
- transmission subsystem control block (TSCB)
- khối điều khiển hệ thống con truyền
- TSCB (transmissionsubsystem control block)
- Khối điều khiển hệ thống con [[[IBM]]]
- Subsystem Control Block [IBM] (SCB)
- khối điều khiển kết nối
- Connection Control Block (CCB)
- khối điều khiển lập dữ liệu
- DSCB (dataset control block)
- khối điều khiển lệnh
- CCB (commandcontrol block)
- khối điều khiển lệnh
- command control block
- khối điều khiển lệnh
- command control block (CCB)
- khối điều khiển mạng
- Network control block (NCB)
- khối điều khiển ngắt
- ICB (interruptcontrol block)
- khối điều khiển ngắt
- interrupt control block
- khối điều khiển ngắt
- Interrupt Control Block (ICB)
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- LDNCB (logicaldevice node control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- logical device node control block (LDNCB)
- khối điều khiển phiên
- cession control block
- khối điều khiển phiên
- session control block
- khối điều khiển phiên
- Session Control Block (SCB)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- ACB (accessmethod control block)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- access method control block (ACB)
- khối điều khiển quá trình
- PCB (Processcontrol block)
- khối điều khiển quá trình
- process control block (PCB)
- khối điều khiển quản lý chức năng
- FMCB (functionmanagement control block)
- khối điều khiển quản lý chức năng
- function management control block (FMCB)
- khối điều khiển sự kiện
- ECB (eventcontrol block)
- khối điều khiển sự kiện
- event control block (ECB)
- khối điều khiển tác vụ gián tiếp
- SCB (sessioncontrol block)
- khối điều khiển tác vụ giao tiếp
- session control block (SCB)
- khối điều khiển tập dữ liệu
- data set control block
- khối điều khiển tập dữ liệu
- data set control block (DSCB)
- khối điều khiển tập tin
- FCB file control block
- khối điều khiển tập tin
- file control block
- khối điều khiển tập tin
- file-control block (FCB)
- khối điều khiển tệp
- file control block
- khối điều khiển tệp
- File Control Block (FCB)
- khối điều khiển thiết bị
- DCB (devicecontrol block)
- khối điều khiển thiết bị
- device control block
- khối điều khiển thiết bị
- device control block (DCB)
- khối điều khiển trình tiện ích
- utility control block
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Block (TCB)
- khối điều khiển ứng dụng
- ACB (applicationcontrol block)
- khối điều khiển ứng dụng
- application control block (ACB)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- PCB (Poolcontrol block)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- pool control block
- khối điều khiển vùng đệm
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển xếp hàng
- Queue Control Block (QCB)
- khối điều khiển điểm thoát của người dùng
- UECB (userexit control block)
- khối điều khiển điểm thoát của người dùng
- user exit control block (UBCB)
- khối đỡ
- bearing block
- khối đổ bêtông móng đập
- spillway foundation block
- khối đố cửa
- edger block
- khối độ dài cố định
- fixed-length block
- khối đơn
- single block
- khối đơn nguyên (nhà)
- bay-block
- khối đơn nguyên ở
- residential section block
- khối động cơ
- engine block
- khối động cơ ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy)
- short block
- khối đóng dán sách
- perfect bound block
- khối đồng trùng hợp
- block copolymer
- khối động đất
- seismic block
- khối đu đưa
- tipped block
- khối đục lỗ
- punch block
- khối đục lỗ
- punching block
- khối đường dẫn
- path block
- khối đứt gãy
- fault block
- khuôn đúc khối bê tông
- concrete block mould
- kích thước khối
- block length
- kích thước khối
- block size
- kiểm tra khối
- block check
- kiểm tra khối
- Block Check (BC)
- kiểm tra ký tự khối
- block check
- kiến trúc khối cố định
- FBA (fixed-block architecture)
- kiến trúc khối cố định
- fixed-block-architecture (FBA)
- ký hiệu khối
- block mark
- ký hiệu nhận dạng khối
- block identifier
- ký tự bỏ qua khối
- block ignore character
- ký tự cuối khối truyền
- end-of-transmission-block character
- ký tự hủy bỏ khối
- block cancel character
- ký tự hủy khối
- block ignore character
- ký tự khối
- block character
- ký tự khối phát
- transmission block character
- ký tự khối truyền
- transmission block character
- ký tự kiểm khối
- block check character
- ký tự kiểm tra khối
- BCC (blockcheck character)
- ký tự kiểm tra khối
- block check character (BCC)
- Ký tự kiểm tra khối ([[]] BISYNC)
- Block Check Character (BISYNC) (BCC)
- ký tự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check character
- ký tự phân chia khối
- block separator
- ký tự xóa khối
- block cannel character
- lệnh khối
- block instruction
- lệnh khối
- block statement
- lệnh macro xử lý khối
- block handling macro instruction
- loại bỏ khối chuyển tải
- Transport Block Reject (TBR)
- Lỗi khối đầu gần (Tin báo giám sát IOM2)
- Near End Block Error (IOM2Monitor Message) (NEBE)
- lỗi khối đầu xa
- Far- End - Block - Error (FEBE)
- Lỗi khối đầu xa và đầu gần (Tin báo Giám sát IOM2)
- Far and Near end Block Error (IOM2Monitor Message) (FNBE)
- mã có khối xen kẽ nhau
- interleaved block code
- mã khối
- block code
- mã khối chu kỳ
- cyclic block codes
- mã khối tuần hoàn
- cyclic block codes
- ma trận khối tuyến tính
- Linear Block Array (LBA)
- mật mã khối
- block cipher
- mặt đường lát bằng khối granit
- granite block pavement
- máy cưa khối
- block cutting machine
- máy kết đông khối
- block foster [plant
- máy kết đông khối
- block freezer
- máy kết đông khối
- block freezing plant
- máy kết đông khối
- block freezing system
- máy kết đông khối
- block froster
- máy nâng (nước) đá khối
- block ice elevator
- máy nâng nước đá khối
- block ice elevator
- máy nén khối bê tông
- concrete block press
- máy sản xuất nước đá khối
- block ice generator
- máy sản xuất nước đá khối
- block ice maker
- máy sản xuất nước đá khối
- block ice-making apparatus
- máy thí nghiệm khối bê tông
- concrete block testing machine
- mỡ bôi trơn dạng khối
- block grease
- mô hình sơ đồ khối
- block diagram model
- móng dạng khối
- block foundation
- một khối
- a block
- mũ cột hình khối vuông
- cubical block capital
- mũi doa kiểu khối
- block-type reamer
- nhà máy (nước) đá khối
- block ice factory
- nhà máy nước đá khối
- block ice factory
- nhà xây lắp bằng khối đúc sẵn
- space block house prefabrication
- nhãn khối
- block mark
- nhãn khối
- block marker
- nhập xuất khối
- block input-output
- nhập/xuất khối
- block input/output
- nhóm khối
- block group
- nửa khối
- half-block
- nước đá khối
- ice block
- panen bêtông cốt thép có lắp khối thủy tinh
- reinforced concrete grid with glass block filling
- phá hủy khối
- block disintegration
- phân chia theo cấp khối
- block level sharing
- phân trang theo khối
- block paging
- phân tử nhiên liệu dạng khối
- block-shaped fuel element
- phần đầu điều khiển khối
- block control header (BCH)
- phép nhân khối
- block multiplication
- phòng bảo quản (nước) đá khối
- block ice storage room
- phòng bảo quản nước đá khối
- block ice storage room
- phương pháp khối ứng suất chữ nhật
- rectangular stress block method
- phương pháp liên kết khối
- block chaining
- puli khối
- block pulley
- sàn gồm các khối gỗ rỗng
- hollow block floor
- sàn packe (lắp) khối ván
- parquet block
- sao chép khối
- block copy
- sắp xếp khối
- block sort
- số chỉ khối tương đối
- relative block number
- số chuỗi được báo nhận theo khối
- Block-Acknowledged Sequence Number (BASN)
- số thứ tự khối
- block serial number
- sơ đồ cấp phát khối
- block allocating map (BAM)
- sơ đồ khối
- block diagram
- sơ đồ khối
- block schema
- sơ đồ khối
- block scheme
- sơ đồ khối hệ thống
- system block diagram
- sơ đồ khối được giản hóa
- simplified block diagram
- sơ đồ xuất phát khối
- BAM (blockallocating map)
- sự chuyển khối
- block transfer
- sự chuyển khôi bit
- bit block transfer
- sự chuyển khối bit
- BLT (bitblock transfer)
- sự di chuyển khối
- block movement
- sự ghi số thứ tự khối
- block serial number writing
- sự hàn bằng khối nóng
- heated block soldering
- sự hàn khối
- block-sequence welding
- sự kết thúc khối
- end of block (EOB)
- sự kết thúc khối truyền
- end-of-transmission-block (ETB)
- sự kết thúc khối truyền
- ETB (endof transmission block)
- sự kiểm tra khối
- block check
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check
- sự kiểm tra số thứ tự khối
- block serial number checking
- sự lập chương trình khối
- block programming
- sự lắp ghép khối lớn
- preassembled large-size block erection
- sự lập giản đồ khối
- block diagramming
- sự lấp đầy khối
- block fill
- sự lượng tử khóa khối
- block quantization
- sự mã hóa khối
- block encryption
- sự mất pha trong khối
- loss of block phase
- sự móc mối khối
- block chaining
- sự nạp khối
- block loading
- sự nén khối
- block compaction
- sự nghịch chờm khối
- block overthrust
- sự phân chia khối
- block splitting
- sự phân chia mức khối
- block level sharing
- sự phân trạng theo khối
- block paging
- sự polime hóa khối
- block polymerization
- sự sắp xếp khối
- block sort
- sự tải khối
- block loading
- sự tạo khối điều khiển ứng dụng
- ACBGEN (applicationcontrol block generation)
- sự tạo khối điều khiển ứng dụng
- application control block generation (ACBGEN)
- sự thao tác khối và danh sách
- BALM (blockand manipulation)
- sự thao tác khối và danh sách
- block and list manipulation (BALM)
- sự tim kiếm khối
- block retrieval
- sự truyền khối
- block transfer
- sự truyền khối
- block transmission
- sự xác định khối
- block definition
- sự đếm khối
- block count
- sự điền đầy khối
- block fill
- sự đổ bêtông thành khối
- block concreting
- suất lỗi khối
- block error rate
- tà vẹt bê tông hai khối
- tie, 2-block concrete
- tà vẹt bê tông hai khối
- Tie, Duo block
- tà vẹt bê tông một khối
- Tie, Mono-block concrete
- tâm ghi liền khối
- Frog, Mono-block
- tần suất lỗi khối
- block error rate
- tạo khối chuỗi mật mã
- Cipher Block Chaining (CBC)
- tập hợp bộ điều khiển khối
- block handler set
- tập tác vụ khối
- block task set
- tập tin thiết bị khối
- block device file
- tập tin đặc biệt của khối
- block special file
- thân khối
- block body
- thể xây dựng khối lớn
- large-block masonry
- thiếc khối
- block tin
- thiết bị khối
- block device
- thiết bị đầu cuối khối
- block terminal
- thiết kế khối
- block design
- thời gian khối
- block time
- thông báo khối
- block message
- thông tin trong khối
- within-block information
- thủ tục kiểm tra khối
- block check procedure
- thủ tục điều khiển khối
- BHR (blockhandling routine)
- thủ tục điều khiển khối
- block handling routine (BHR)
- thuật toán ứng dụng khối
- Block Matched Algorithm (BMA)
- thực nghiệm khối
- block experiment
- thung lũng khối đứt gãy
- fault block valley
- tiền tố khối
- block prefix
- tiêu đề khối
- block header
- tiêu đề khối động
- dynamic block header
- tiêu đề điều khiển khối
- block control header (BCH)
- tìm kiếm theo khối
- block search
- tín hiệu của khối nhận được
- block received signal
- tín hiệu điều khiển khối
- block control signal-BCS
- tính chẵn lẻ khối
- block parity
- tính toán chuyển khối
- block transfer computations
- tọa độ khối ô
- cell block coordinates
- trạm (sản xuất) (nước) đá khối
- block ice (making) plant
- trạm (sản xuất) nước đá khối
- block ice (making) plant
- trạm sản xuất (nước) đá khối nhanh
- rapid block ice plant
- trong khối
- within-block
- truy cập ngẫu nhiên hướng khối
- block oriented random access (BORAM)
- truyền khối
- block transfer
- truyền thông điệp bằng nhiều khối
- multi-block message transmission
- từ mô tả khối
- block description word
- tường khối lớn
- large-block wall
- tường khối lớn (chồng) ba hàng
- triple-row large-block wall
- tường khối lớn bốn hàng
- four-row large block wall
- tường khối lớn hai tầng
- double-row large block wall
- tường khối nhỏ
- small-block wall
- tỷ lệ lỗi khối
- block error rate
- tỷ xuất lỗi khối thử nghiệm
- block error rate test (BLERT)
- ván khuôn khối
- block formwork
- vận tốc khối
- block speed
- vào/ra khối
- block input/output
- vùng truyền thông nhập/xuất khối
- BIOCA (blockinput/output communication area)
- vùng truyền thông nhập/xuất khối
- block input/output communication area (BIOCA)
- vùng đánh số theo khối
- Block Numbering Area (BNA)
- đá khô dạng khối
- block solid carbon dioxide
- đá khối
- block ice
- đá khối
- ice block
- đá khối tảng
- slotted block
- đa tần hoặc khối chức năng trung gian
- Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN) (MF)
- đặc tả khối, Yêu cầu kỹ thuật khối
- Block Specification (BS)
- đầu cuối khối
- block terminal
- đầu khối
- block header
- đầu khối động
- dynamic block header
- đầu điều khiển khối
- block control header
- địa chỉ khối
- Block Address (BA)
- địa chỉ khối lệnh tiếp theo
- Next Command Block Address (NXT-CB-ADR)
- địa chỉ khối lôgic
- logical block address
- điện kháng khối
- block reactance
- điều khiển khối truy nhập
- Access Block Control (ABC)
- điều khiển khối điều hợp
- Adapter Block Control (ABC)
- điều khiển tốc độ thích ứng khối (thuật toán nén) (JPL)
- Block Adaptive Rate Controlled (compressionalgorithm) (JPL) (BARC)
- định danh khối
- block identification
- định danh khối
- block identifier
- định nghĩa khối
- block definition
- định địa chỉ khối lôgic
- Logical Block Addressing (LBA)
- độ dài khối
- block length
- độ dài khối
- block size
- độ dài khối
- block-length
- độ dài khối (tính theo bits)
- BLocK Length (inbytes) (BLKL)
- đồ hình khối
- block graphics
- đồ họa khối
- block graphics
- đồ thị khối chức năng
- functional block diagram
- đoạn tách khối
- inter-block gap
- đơn khối
- mono-block
- đơn vị điều khiển khối
- BCU (blockcontrol)
- đơn vị điều khiển khối
- block control unit (BCT)
- đưa khối vào bộ đệm
- block buffering
- đường hầm nối tiếp theo khối
- Block Serial Tunnel (BSTUN)
- đường tới nhà (trong khối nhà)
- thoroughfare within block of house
body
- kết cấu khối (đất)
- soil body structure
- khối (vật liệu) lọc
- filtering body
- khối lượng của vật thể
- mass of body
- khối nước
- water body
- khối trượt
- sliding body
- khối xây bằng đá
- body of masonry
- khối đá khai thác
- rock body
- lực khối
- body force
- sự nở của khối gốm
- swelling of ceramic body
- sức cản khối (dòng chảy)
- body drag
- thân khối
- block body
- thân ống khói
- chimney body
bulk
- bê tông khối lớn
- bulk concrete
- bộ cộng hưởng sóng khối
- bulk-wave resonator
- bộ nhớ khối
- bulk memory
- bộ nhớ khối
- bulk storage
- bộ nhớ khối lớn
- bulk memory
- bộ tẩy khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối (băng từ)
- bulk eraser
- bộ điều biến Bragg sóng khối
- bulk-wave Bragg modulator
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- chất bán dẫn khối
- bulk semiconductor
- chất quang dẫn khối
- bulk photoconductor
- chương trình sao chép theo khối lớn
- Bulk Copy Program (BCP)
- công nghệ khối (lớn)
- bulk technology
- Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- hàng rời khối lượng lớn
- bulk goods
- hệ số nhớt khối
- bulk coefficient of viscosity
- hiệu ứng khối
- bulk effect
- in khối
- bulk print
- in khối lớn
- bulk print
- kênh khối (kỹ thuật tranzito)
- bulk channel
- khối (các) công trình
- bulk (buildingbulk)
- khối (đất) đắp
- bulk material
- khối dầu
- bulk of oil
- khối lượng dầu
- bulk of oil
- khối lượng riêng
- bulk specific gravity
- khối thông tin
- bulk of information
- khối tích dầu
- bulk of oil
- khối tích nhà
- bulk of building
- lát (bán dãn) dạng khối
- bulk wafer
- lực khối
- bulk force
- mật độ khối
- bulk density
- máy đo mật độ khối
- bulk density meter
- miếng (bán dãn) dạng khối
- bulk wafer
- môđun (đàn hồi) khối
- bulk modulus
- môđun đàn hồi khối
- bulk modulus
- môđun đàn hồi khối
- bulk modulus of elasticity
- môđun đàn hồi khối lượng
- modulus of elasticity of bulk
- phim khối lớn (phim ảnh)
- bulk film
- sản phẩm khối lượng lớn
- bulk product
- sóng âm khối
- bulk acoustic wave
- sự khấu khối lớn
- bulk mining
- sự nạp liệu cả khối
- loading in bulk
- sự phá sập khối lớn
- bulk caving
- sự polime hóa khối
- bulk polymerization
- sự sôi toàn khối
- bulk boiling
- thể tích khối
- bulk volume
- thiết bị bộ nhớ khối
- bulk storage device
- thiết bị hiệu ứng khối
- bulk-effect device
- truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
- Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
- vùng lưu trữ khối
- bulk storage
- đầu từ khối quặng
- OBO (orebulk oil)
- đi-ốt khối
- bulk diode
- điện trở khối
- bulk resistance
- điện trở suất khối
- bulk resistivity
- độ dẫn điện trong khối
- bulk conductance
- độ nhớt khối
- bulk viscosity
cell
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá [[trị). ]]
- cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
- concrete monolithic cell member
- khối các ô
- cell block
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- horizontal cell tile
- khối ô
- cell cube
- khối suy biến
- degenerate cell
- khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
- Severely Errored Cell Block (SECB)
- khối tổ ong hút âm
- acoustic cell block
- sự lắp từng khối
- cell mouting
- tọa độ khối ô
- cell block coordinates
- tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
- concrete monolithic cell wall
cubic
- abculong trên centimét khối
- abcoulomb per cubic centimeter
- bộ khối khí mỗi ngày
- cubic foot gas per day
- centimét khối
- cubic centimeter
- centimét khối
- cubic centimetre
- fut khối
- cubic foot
- hệ số giãn nở khối
- coefficient of cubic expansion
- inch khối
- cubic inch
- inch khối trên phút
- cubic inches per minute (cam)
- insơ khối
- cubic inch
- khối bo nitrit
- cubic boron nitride
- khối tám mặt
- cubic octahedron
- mẫu thử khối vuông
- cubic test sample
- met khối
- cubic meter (cu.m)
- met khối
- cubic metre (cu.m)
- mét khối
- cu.m (cubicmeter,cubic metre)
- mét khối
- cubic meter
- mét khối gỗ thân cây
- cubic meter of trunk timber
- mét khối gỗ xếp đống
- cubic meter of piled wood
- pao trên fut khối
- pounds per cubic foot
- phân khối (cm3)
- cubic centimetre
- sự méo khối
- cubic distortion
- sự nở khối
- cubic dilatation
- đêximét khối
- cubic decimeter
- độ đàn hồi khối
- cubic elasticity
mass
- bản kiểu khối
- mass-type plate
- bao khối hay cân khối
- mass budget or mass balance
- bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- conservation of mass-energy
- bê tông kết cấu khối lớn
- structural mass concrete
- bê tông khối lớn
- mass concrete
- bê tông khối lượng lớn
- concrete in-mass
- bê tông liền khối
- mass concrete
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equal mass representation
- bộ lưu trữ khối
- mass storage
- bộ nhớ khối
- mass memory
- bộ nhớ khối
- mass storage
- bộ quản lý khối nhớ lớn
- Mass Memory Unit manager (MUM)
- bù khối lượng đẳng tĩnh
- isostatic mass compensation
- cáp tẩm cả khối
- mass-impregnated cable
- cáp tẩm cả khối có khí nén
- mass-impregnated gas pressure cable
- cáp được tẩm cả khối
- mass-impregnated cable
- cấu kiện của khối (tổ hợp)
- element of mass
- chỉ số khối lượng
- mass number
- chỉ tiêu khối lượng nhà
- mass ratio of building
- chuyển khối lượng
- mass transfer process
- công thức khối lượng
- mass formula
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng khối
- mass flow
- dòng khối khí
- mass airflow
- dòng khối lượng
- mass flow
- dung lượng bộ nhớ khối
- mass-storage volume
- gam (khối lượng)
- gram in mass
- hệ giảm rung lò xo-khối
- mass-spring-damper system
- hệ khối tâm
- center-of-mass system
- hệ khối tâm
- centre-of-mass system (CMS)
- hệ khối tâm
- CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
- hệ số chuyển năng khối
- mass energy transfer coefficient
- hệ số hấp thụ theo khối lượng
- mass coefficient of absorption
- hệ tâm khối
- center-of-mass system
- hệ tâm khối
- CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
- hệ thống lưu trữ khối
- MSSC (massstorage system communication)
- hệ thống nhớ khối
- mass-storage system
- hệ thống nhớ khối lớn
- mass storage system
- hệ thống nhớ khối lớn
- Mass Storage System (MSS)
- hệ thống phóng (ra) khối lượng
- mass expulsion system
- hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
- MSCS (massstorage control system)
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- Garvey-Kelson mass relation
- hiệu ứng khối lượng
- mass effect
- kết cấu bêtông khối lớn
- mass concrete structures
- khối (lượng) quặng
- ore mass
- khối (vật liệu) lọc
- filtering mass
- khối bán vô hạn
- semi-infinite mass
- khối bình ổn
- stationary mass
- khối bộ nhớ nhân đôi
- duplicate mass storage volume
- khối bù
- compensation mass
- khối cát
- sand mass
- khối chất lọc
- filter mass
- khối chất thải
- fill mass
- khối chất thải
- waste mass
- khối cứng
- solid mass
- khối dịch chuyển
- displaced mass
- khối dữ kiện lớn
- mass data
- khối hạt
- mass of particle
- khối khai thác
- rock mass
- khối không khí
- air mass
- khối lượng
- mass percent
- khối lượng băng
- frost mass
- khối lượng bánh đà
- flywheel mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- apparent mass
- khối lượng cân bằng
- balance mass
- khối lượng cơ học
- mechanical mass
- khối lượng con lắc
- pendulum mass
- khối lượng của vật thể
- mass of body
- khối lượng dầu
- oil mass
- khối lượng dư
- excess of mass
- khối lượng dưới tới hạn
- subcritical mass
- khối lượng electron (mC)
- electron mass
- khối lượng giả
- mass dummies
- khối lượng giải phóng thành động năng
- kinetic energy released mass
- khối lượng hấp dẫn
- gravitational mass
- khối lượng hạt
- particle mass
- khối lượng hạt nhân
- nuclear mass
- khối lượng hạt đenta
- delta mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hồi chuyển
- centrifugal mass
- khối lượng hồi chuyển
- gyrating mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hữu hiệu
- effective mass
- khối lượng khí quyển
- atmospheric mass-AM
- khối lượng khô
- dry mass
- khối lượng không cân bằng
- unbalanced mass
- khối lượng lệch tâm
- eccentric mass
- khối lượng lớn
- mass number
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- base mass storage volume
- khối lượng ly tâm
- centrifugal mass
- khối lượng ly tâm
- gyrating mass
- khối lượng môi chất lạnh
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mass
- khối lượng mol
- molar mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- relative atomic mass
- khối lượng nhân
- nuclear mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- fuel mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellant mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellent mass
- khối luợng notron
- neutron mass
- khối lượng nước chảy
- flow mass
- khối lượng nước chảy
- mass runoff
- khối lượng phân bố
- mass distribution
- khối lượng phân tử
- molecular mass
- khối lượng phản ứng
- reaction mass
- khối lượng proton
- proton mass
- khối lượng quán tính
- inertia mass
- khối lượng quán tính
- inertial mass
- khối lượng quay
- flywheel mass
- khối lượng quay
- gyrating mass
- khối lượng quy đổi
- reduced mass
- khối lượng rút gọn
- reduced mass
- khối lượng số
- mass number
- khối lượng số lẻ
- odd-mass number
- khối lượng sóng
- wave mass
- khối lượng tác dụng nhiệt
- thermal mass
- khối lượng tập trung
- concentrated mass
- khối lượng tập trung
- localized mass
- khối lượng thể tích của đất
- volumetric soil mass
- khối lượng thêm
- additional mass
- khối lượng thoát
- exhaust mass
- khối lượng thu gọn
- reduced mass
- khối lượng tiêu dùng
- mass consumption
- khối lượng tĩnh
- rest mass
- khối lượng tới hạn
- critical mass
- khối lượng trên (tới) hạn
- super-critical mass
- khối lượng trên lò xo
- sprung mass
- khối lượng tương đương
- equivalent mass
- khối lượng tuyết
- frost mass
- khối lượng xác suất
- probability mass
- khối lượng xác xuất
- probability mass
- khối lượng điện từ
- electromagnetic mass
- khối lượng được treo
- sprung mass or weight
- khối lưu trữ đa dụng
- general-use mass storage volume
- khối nền
- ground mass
- khối neo hình trụ
- cylindrical mass
- khối nhão
- paste mass
- khối nhớ số lượng lớn
- Mass Memory Unit (MMU)
- khối nửa vô tận
- semi-infinite mass
- khối núi
- mountain mass
- khối parafin
- paraffin mass
- khối phổ
- mass spectrum
- khối phổ học
- mass-spectroscopy
- khối phổ iôn thứ cấp
- secondary ion mass spectrometry (SIMS)
- khối phổ kế
- mass analyser
- khối phổ kế
- mass spectrometer
- khối phổ kế giải hấp thụ trường
- field absorption mass spectrometer
- khối phổ kế trochoit
- trochoidal mass spectrometer
- khối phổ ký
- mass spectrograph
- khối phổ ký
- mass spectrometer
- khối phủ
- capping mass
- khối phủ chờm
- overthrust mass
- khối rác lấp đất
- waste mass
- khối rác lấp đầy
- fill mass
- khối sét
- clay mass
- khối tại chỗ
- autochotne mass
- khối tâm
- center of mass
- khối tâm
- centre of mass
- khối tâm
- mass centroid
- khối thải lấp đất
- fill mass
- khối treo
- sprung mass
- khối trượt
- sliding mass
- khối đá
- rock mass
- khối đất
- earth mass
- khối đất
- ground mass
- khối đất
- soil mass
- khối đất trượt
- sliding mass
- kỹ thuật phòng khối lượng
- mass expulsion technique
- luật khối cách âm
- mass law of sound insulation
- lực do khối lượng
- force due a mass
- lực trên đơn vị khối
- mass power
- lưu lượng kế khối
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flowmeter
- lưu lượng khối
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass rate of flow
- lưu tốc kế khối lượng
- mass flowmeter
- ma trận khối lượng
- mass matrix
- mật độ khối (lượng)
- mass density
- máy phổ ký khối
- mass spectrograph
- mỗi đơn vị khối lượng
- per unit mass
- mômen quán tính của khối lượng
- moment of inertia of mass
- mômen quán tính khối
- mass moment of inertia
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rest mass energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- principle of equivalence of mass and energy
- nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
- mass storage volume group
- phân tích dùng khối phổ ký
- mass spectrogaphic analysis
- phân tích khối phổ
- mass analysis
- phép trắc phổ khối iôn hóa cộng hưởng
- Resonance Ionization Mass Spectrometry (RIMS)
- phép trắc phổ khối ion thứ cấp
- secondary ion mass spectrometry (SIMS)
- phổ khối lượng
- mass spectrum
- phổ ký khối lượng
- mass spectrograph
- phương pháp khối lượng quy đổi
- reduced mass method
- phương pháp khối phổ kế
- mass-spectrometric method
- phương pháp khối phổ ký
- mass Spectrographic method
- phương tiện bộ nhớ khối
- mass-storage facility (MSF)
- phương tiện bộ nhớ khối
- MSF (massstorage facility)
- phương tiện trữ khối
- mass storage facility
- quan hệ khối-năng
- mass energy relation
- quán khối
- mass inertia
- quang phổ khối
- mass spectrum
- số hiệu khối
- mass number
- số khối lượng
- mass number
- sơ đồ tính khối lượng
- mass diagram
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- sự cân bằng khối lượng
- mass balance
- sự cân bằng khối lượng
- mass balancing
- sự chèn tuần tự khối
- mass sequential insertion
- sự chuyển khối
- mass transfer
- sự chuyển khối cacbon
- carbon mass transfer
- sự chuyển đổi khối
- mass conversion
- sự chuyển động khối
- mass movement
- sự gán khối lượng
- mass assignment
- sự khuấy trộn khối chất
- mass premixing
- sự phá sập khối lớn
- mass breaking
- sự phân bố khối lượng
- mass distribution
- sự phân bố khối đất
- earth mass haul distance
- sự phân tích phổ khối lượng
- mass spectral analysis
- sự tương đương năng lượng-khối lượng
- mass energy equivalence
- sự đa xử lý khối
- mass data multiprocessing
- sự đẩy ra khối (lượng)
- mass expulsion
- sự điều khiển bộ nhớ khối
- MSC (massstorage control)
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- MSVC (massstorage volume control)
- tác dụng khối lượng
- mass action
- tâm khối
- center of mass
- tâm tọa độ khối lượng
- center of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- centre of mass coordinates
- tập lưu trữ khối đa dụng
- general use mass storage volume
- tập tin bộ nhớ khối
- mass-storage file
- thang khối lượng
- mass scale
- thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
- calorific potential (perunit mass)
- thiết bị dự trữ khối
- mass-storage device
- thiết bị nhớ khối
- mass storage device
- thiết bị trữ khối lớn
- Mass Storage Device (MSD)
- tọa độ khối tâm
- center of mass coordinate
- tốc độ khối
- mass velocity
- tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
- total mass of the train in working order
- trắc khối phổ
- mass spectrometry
- trên khối lượng đơn vị
- per unit mass
- trên đơn vị khối luợng
- per unit mass
- trung tâm khối
- center (ofmass)
- tương đương khối-năng
- mass energy equivalence
- tỷ khối
- specific mass
- tỷ lệ khối lượng
- mass fraction
- tỷ số điện tích trên khối lượng
- charge to mass ratio
- tỷ số điện tích-khối lượng
- charge-mass ratio
- địa khối tại chỗ
- autochotne mass
- địa khối trung gian
- intermediate mass
- địa khối trung tâm
- central mass
- điện trở suất khối
- mass resistivity
- điều khiển bộ trữ khối
- mass storage control
- đỉnh khối lượng mẹ
- parent mass peak
- định luật bảo toàn khối lượng
- law of conservation of mass
- định luật khối lượng hoạt động
- law of active mass
- định luật tác dụng khối lượng
- law of mass action
- độ cảm khối
- mass susceptibility
- độ dôi khối lượng
- mass excess
- độ hụt khối (lượng)
- mass defect
- độ hụt khối lượng
- mass defect
- độ hụt khối lượng
- mass deficit
- đo khối lượng hiệu dụng
- measurement of effective mass
- đo khối phổ
- mass spectrometry
- đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
- static secondary ion mass spectrometry (SSIMS)
- độ linh động của khối đúc
- flowability of casting mass
- đoạn tập tin bộ nhớ khối
- mass-storage file segment
- đơn vị khối lượng
- unit of mass
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đường cong tính khối đất
- mass-haul curve
massive
- khối xây đặc
- massive masonry
- kiến trúc khối
- massive structure
- kiến trúc khối
- massive texture
- móng khối
- massive foundation
- phản ứng khối lớn
- massive reaction
- sự dập khối
- massive forming
- vàng khối
- massive gold
- đá dạng khối
- massive rock
- đá khối
- massive rock
- đập bê tông khối lớn
- massive concrete dam
- đập trọng lực khối lớn
- massive gravity dam
- đập trụ chống khối lớn
- massive butt dam
- đập trụ chống khối lớn
- massive buttress dam
packet
- bó yêu cầu khởi động lại
- restart request packet
- cửa sổ khối dữ liệu
- packet window
- giao diện mức khối dữ liệu
- packet level interface
- gối xác nhận tái khởi động
- restart confirmation packet
- khối dữ liệu gói
- Packet Data Unit (PDU)
- khối giao diện chuyển mạch gói
- Packet Switch Interface Unit (PSIU)
- khối truy nhập chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
- mức khối dữ liệu
- packet level
- phần đầu khối
- packet header
solid
- bánh xe liền khối
- solid wheel
- bánh xe liền khối lăn
- solid rolled wheel
- bơm pittông liền khối
- solid piston pump
- cacbon đioxit dạng khối
- block solid carbon dioxide
- CO2 rắn dạng khối
- block solid carbon dioxide
- cực từ khối
- solid pole
- góc khối
- solid angle
- khối bê tông đặc
- solid concrete block
- khối cứng
- solid mass
- khối trụ (tròn) đặc
- solid cylinder
- khối xây đặc
- solid brickwork
- khối xây đặc
- solid masonry
- khối đặc
- solid bock
- móng khối đặc
- solid foundation
- móng toàn khối
- solid foundation
- nhịp cầu thang nguyên khối
- solid flight of stairs
- ổ trục liền khối
- solid bearing
- ổ trục nguyên khối
- solid bearing
- pittông liền khối (bơm)
- solid piston
- thân cầu thang nguyên khối
- solid flight of stairs
- trục khuỷu liền khối
- solid crank
- tường chắn liền khối
- solid retaining wall
- tường chắn đất đặc (toàn khối)
- solid retaining wall
- đá khô dạng khối
- block solid carbon dioxide
- đập có trụ chống khối lớn
- solid buttress dam
- đập trọng lực khối lớn
- solid gravity dam
- đập trụ chống khối lớn
- solid buttress dam
- được chế tạo nguyên khối
- made solid with
unit
- Báo cáo trạng thái-Khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng
- Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
- bộ ngưng tụ nguyên khối
- packaged condensing unit
- bộ phân tách khối
- Unit Separator (US)
- bộ quản lý khối nhớ lớn
- Mass Memory Unit manager (MUM)
- bộ điều khiển khối
- block control unit
- bộ điều khiển khối ngoại vi
- Peripheral Unit Controller (PUC)
- buýt điều khiển khối
- Unit Control Bus (UCB)
- con trỏ khối quản lý hành chính
- Administrative Unit Pointer (AUPTR)
- danh mục trả lời-khối dữ liệu dịch vụ
- Answer List-Service Data Unit (AL-SDU)
- danh mục trả lời-khối dữ liệu giao thức
- Answer List-Protocol Data Unit (AL-PDU)
- dấu phân cách khối
- unit separator (US)
- dấu phân cách thông tin ba (phân cách khối)
- Information Separator Three (UnitSeparator) (IS3(US))
- dấu phân cách thông tin bốn (phân cách khối)
- Information Separator Four (UnitSeparator) (IS4(US))
- dấu phân cách thông tin hai (phân cách khối)
- Information Separator Two (UnitSeparator) (IS(US))
- dấu phân cách thông tin một (phân cách khối)
- Information Separator One (UnitSeparator) (ISI(US))
- dịch vụ dữ liệu khối mở rộng
- Extended Unit Data Service (XUDTS)
- dịch vụ quản lý khối vật lý
- Physical Unit Management Service (PUMS)
- dữ liệu khối
- Unit Data (UDT)
- dữ liệu khối mở rộng
- Extended Unit Data (XUDT)
- Giao diện khối gắn kèm của Apple
- Apple Attachment Unit Interface (AAUI)
- giao diện với khối đi kèm
- Attachment Unit Interface (AUI)
- kết cấu khối
- unit construction
- kết cấu nguyên khối
- unit construction
- khối (có thể) thay thế trường
- Field Replaceable/Replacement Unit (FRU)
- khối (không gian) vệ sinh-bếp
- kitchen-sanitary space unit
- khối bàn phím
- Keyboard Unit (KU)
- khối báo hiệu công cụ
- Instrument Signalling Unit (ISU)
- khối báo hiệu của tổng đài
- Exchange Signalling Unit (ESU)
- khối biên dịch
- compilation unit
- khối biên dịch delphi
- Delphi Compiled Unit (DCU)
- khối bộ nhớ truy nhập nhanh của dữ liệu
- Data Cache Unit (DCU)
- khối các hệ thống ấn phím
- Key Systems Unit (KSU)
- Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
- Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
- khối cân bằng
- Balancing Unit (BALUN)
- khối cấp nguồn đồng bộ hóa
- Synchronization supply Unit (SSU)
- khối chạy
- run unit
- khối chuẩn tạp âm điều chế
- Modulated Noise Reference Unit (MNRU)
- khối chức năng
- functional unit
- khối chức năng
- functional unit (e.g. in analog computing)
- khối chức năng
- Functional Unit (FO)
- khối chức năng nối liên mạng
- Interworking Functional Unit (IFU)
- khối chức năng quản lý hệ thống
- systems management functional unit
- khối chung
- generic unit
- khối chương trình
- program unit
- Khối chuyển mạch IF của máy thu
- Receiver IF Switch Unit (RISU)
- khối chuyển mạch số
- Data Switching Unit (DSU)
- khối chuyển mạch trung tâm
- Central Switching Unit (CSU)
- khối chuyển tiếp cảnh báo
- Alarm Relay Unit (ARU)
- khối chuyển đổi của hệ truyền tải
- Bearer Switchover Unit (BSU)
- Khối có thể truy nhập mạng (SNA)
- Network Accessible Unit (SNA) (NAU)
- khối có thể định điạ chỉ mạng
- Network Addressable Unit (NAU)
- khối cửa sổ
- window and frame packaged unit
- khối cửa sổ
- window unit
- khối cuộc gọi tự động đa nhánh
- Multi-drop Auto Call Unit (MACU)
- Khối DACB
- Data Acquisition and Control Buffer Unit (DACBU)
- khối dấu phẩy động
- floating-point unit (FPU)
- khối dịch vụ ấn phím
- Key Service Unit (KSU)
- Khối Dịch Vụ Dữ Liệu (DSU)
- DSU (DataService Unit)
- Khối dịch vụ dữ liệu/Khối dịch vụ kênh
- Data Service Unit/Channel Service Unit (DSU/CSU)
- khối dịch vụ kênh
- Channel Service Unit (ATM) (CSU)
- khối dịch vụ kênh nội bộ
- Internal Channel Service Unit (ICSU)
- Khối dịch vụ kênh/Khối dịch vụ dữ liệu
- Channel Service Unit/Data Service Unit (CSU/DSU)
- Khối dịch vụ số liệu SMDS
- SMDS Data Service Unit (SDSU)
- khối dịch vụ tích hợp
- Integrated Service Unit (ISU)
- khối dịch vụ videotext
- Videotext Service Unit (VSU)
- khối dữ liệu dịch vụ
- SDU (ServiceData Unit)
- Khối dữ liệu dịch vụ (SDU) tuyến kết nối
- Link Service Data Unit (LSDU)
- Khối dữ liệu dịch vụ ATM
- ATM Service Data Unit (ATMSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng
- Application-layer Service Data Unit (ASDU)
- khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
- Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ phiên
- Session Service Data Unit (SSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
- Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ truyền tải
- Transport Service Data Unit (TSDU)
- khối dữ liệu dịch vụ truyền tải thăm dò
- Expedited Transport Service Data Unit (ETSDU)
- khối dữ liệu giao thức
- PDU (ProtocolData Unit)
- Khối dữ liệu giao thức (PDU) của MAC ban đầu
- Initial MAC Protocol Data Unit (IMPDU)
- Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
- Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
- Khối dữ liệu giao thức (PDU) liên mạng
- Internetwork Protocol Data Unit (IPDU)
- Khối dữ liệu giao thức (PDU) tin báo người sử dụng
- User Message Protocol Data Unit (UMPDU)
- khối dữ liệu giao thức của tác nhân người sử dụng
- User Agent Protocol Data Unit (UAPDU)
- khối dữ liệu giao thức mạng
- Network Layer Data Unit (NLDU)
- khối dữ liệu giao thức quản lý đo thử
- TMP Data Unit (TMPDU)
- khối dữ liệu giao thức thông tin quản lý chung
- Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
- Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
- Resynchronize Presentation Protocol Data Unit (RSPPDU)
- Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
- Telematic Access Protocol Data Unit (TAPDU)
- khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
- Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
- khối dữ liệu giao thức ứng dụng
- Application Protocol Data Unit (APDU)
- Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý
- Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
- khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
- Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
- khối dữ liệu gói
- Packet Data Unit (PDU)
- khối dữ liệu tải tin
- Payload Data Unit (PDU)
- khối dữ liệu truy nhập tệp
- File Access Data Unit (FADU)
- Khối gắn trạm (Token Ring)
- Lobe Attachment Unit (TokenRing) (LAU)
- khối ghép trung kế
- Trunk Coupling Unit (TCU)
- khối ghép đôi dây xoắn
- Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
- khối giắc cắm đường dây
- Line Jack Unit (LJU)
- khối giám sát bus
- Bus Monitor Unit (BMU)
- khối giao diện
- Interface Unit (IFU)
- Khối giao diện Bus
- Bus Interface Unit (BIU)
- khối giao diện bus dữ liệu
- Data Bus Interface Unit (DBIU)
- khối giao diện chuyển mạch gói
- Packet Switch Interface Unit (PSIU)
- khối giao diện dữ liệu
- Data Interface Unit (DIU)
- khối giao diện hệ thống
- System interface unit (SIU)
- Khối giao diện LAN
- LAN Interface Unit (LIU)
- khối giao diện mạng
- Network Interface Unit (NIU)
- khối giao diện mở rộng
- Extended Interface Unit (EIU)
- Khối giao diện PCM
- PCM Interface Unit (PLI)
- khối giao diện phát/đáng tin cậy
- Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
- khối giao diện thuê bao
- Subscriber interface unit (SIN)
- khối giao diện trạm gốc
- Base Station Interface Unit (BSIU)
- Khối giao diện trạng thái ([[]] Intelsat)
- Status interface unit (intelsat) (SIU)
- khối giao diện truyền số liệu
- Data Communications Interface Unit (DCIU)
- khối giao diện truyền thông
- Communications Interface Unit (CIU)
- khối giao diện và điều khiển số
- Digital Control and Interface Unit (DCIU)
- khối giao diện videotext
- Videotext Interface Unit (VIU)
- khối giao diện điểm điều khiển
- Control Point Interface Unit (CPIU)
- khối giao diện đường dây
- Line Interface Unit (LIU)
- khối giao tác viễn tin
- Telematic Interworking Unit (TIU)
- khối gọi tự động
- Automatic Calling Unit (ACU)
- khối gọi và trả lời tự động
- automatic calling and automatic answering unit
- khối hệ thống
- system unit
- khối hiển thị
- Presentation Unit (PU)
- khối hiển thị bằng mắt nhìn
- Visual Display Unit (VDU)
- khối hiển thị dữ liệu
- Data Display Unit (DDU)
- khối hiển thị điều khiển
- Control Display Unit (CDU)
- khối hội nghị đa điểm
- Multipoint Conference Unit (MCU)
- khối hội nghị đa điểm
- Multi-point Conferencing Unit (MCN)
- khối kênh vô tuyến
- Radio Channel Unit (RCU)
- khối kết cuối bảo dưỡng
- Maintenance Terminating Unit (MTU)
- khối kết cuối đường dây tích hợp
- Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
- khối kinh doanh truy nhập từ xa
- Remote Access Business Unit (RABU)
- khối kinh doanh ứng dụng
- Application Business Unit (ABU)
- khối kỹ thuật vệ sinh
- sanitary space unit
- khối làm nguội bằng nước
- Water Cooling Unit (WCU)
- khối lắp ghép không gian nhà bếp
- kitchen building block unit
- khối lập phương đơn vị
- unit cube
- khối lệnh
- Instruction Unit (IU)
- khối logic
- logic unit
- khối logic
- Logical Unit (LU)
- khối logic
- LU (LogicalUnit)
- khối logic hệ thống
- system logical unit
- khối logic sơ cấp
- Primary Logical Unit (PLU)
- khối logic số học của bộ ghi
- Register Arithmetic Logic Unit (RALU)
- Khối logic thứ cấp (SNA)
- Secondary logical unit (SNA) (SLU)
- khối logic điều khiển
- Control Logical Unit (CLU)
- khối logic độc lập
- Independent Logical Unit (ILU)
- khối lớp ứng dụng
- Application Layer Unit (ALU)
- khối lưu trữ và chuyển tiếp
- Store and forward unit (SFU)
- Khối lưu trữ xách tay/Chương trình
- Portable/Program Storage Unit (PSU)
- khối mạng quang băng rộng
- Broadband Optical Network Unit (BBONU)
- Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI)
- Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
- khối máy in máy tính
- Computer Printer Unit (CPU)
- khối máy phát đa kênh
- Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
- khối nhà bếp-phòng ăn
- kitchen-dining room space unit
- Khối nhận dạng dấu vân tay (Sony)
- Fingerprint Identification Unit (Sony) (FIU)
- khối nhánh, khối phụ thuộc
- Tributary Unit (TU)
- khối nhập liệu
- input unit
- khối nhớ mở rộng
- Extended Memory Unit (EMU)
- khối nhớ số lượng lớn
- Mass Memory Unit (MMU)
- khối ổn áp nguồn ắc qui
- Battery Regulation Unit (BRU)
- khối ổn định trở kháng đường dây
- Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
- khối phân bổ năng lượng
- power distribution unit
- khối phát hiện lỗi
- Error Detecting Unit (EDU)
- khối phối ghép số liệu
- Data Adapter Unit (DAU)
- khối quản lý bộ nhớ
- Memory Management Unit (MMU)
- Khối quản lý bộ nhớ truy cập nhanh [[[Motorola]]]
- Cache/Memory Management Unit [Motorola] (CMMU)
- khối quản lý bộ nhớ-MMU
- MMU (memorymanagement unit)
- khối quản lý dữ liệu trung tâm
- Central Data Management Unit (CDMU)
- khối quản lý hành chính
- Administrative Unit (AU)
- khối quản lý hệ thống
- systems management functional unit
- khối quản lý mạng
- Network Management Unit (NMU)
- Khối quản lý mạng Y
- Y-Net Management Unit (YMU)
- khối quang dự phòng
- Backup Optical Unit (BUOU)
- khối quay số tự động
- Automatic Dialling Unit (ADU)
- khối sao lưu băng từ
- Tape Backup Unit (TBU)
- khối sơ cấp
- elementary unit
- khối số học
- arithmetic unit
- khối số học - lôgic - ALU
- arithmetic and logic unit (ALU)
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- khối số học tốc độ cao
- high-speed arithmetic unit
- khối số học và logic
- Arithmetic & Logic Unit (ALU)
- khối số học và logic
- Arithmetic and Logical Unit (AALU)
- khối số học và lôgic
- ALU (Arithmeticand Logic Unit)
- khối số học và điều khiển
- arithmetic and control unit (ACU)
- khối số liệu của giao thức trình diễn
- Presentation - Protocol - Data - Unit (PPDU)
- khối số liệu dịch vụ
- Presentation Service Data Unit (PSDU)
- khối số liệu dịch vụ
- Service Data Unit (ATM) (SDU)
- khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
- Data - Link - Service - Data - Unit (DLSDU)
- khối số liệu dịch vụ mạng
- Network Service Data Unit (NSDU)
- khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
- Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
- khối số liệu giao diện
- Interface Data Unit (IDU)
- khối số liệu giao thức phiên truyền
- session Protocol Data Unit (SPDU)
- khối số liệu giao thức tin báo
- Message Protocol Data Unit (MPDU)
- khối số liệu giao thức truyền tải
- Transport Protocol Data Unit (TPDU)
- khối song công tự động
- Automatic Duplexing Unit (ADU)
- khối tải ba đường dây số
- Digital Line Carrier Unit (DLCU)
- khối tần số vô tuyến tích hợp
- Integrated Radio Frequency Unit (IRFU)
- khối tạo địa chỉ
- Address-Generation Unit (AGU)
- khối thao tác bằng tay
- Manned Manoeuvring Unit (MMU)
- khối thiết bị
- instrument unit
- khối thông tin cơ bản
- Basic Information Unit (BIU)
- khối thông tin gốc
- Basic Information Unit (BIT)
- khối thông tin đường truyền
- Path Information Unit (SNA) (PIU)
- khối thu cực đại
- Maximum Receive Unit (MRU)
- khối thu nhận lệnh
- Command Acquisition Unit (CAU)
- khối thu phát bắt tay-đầu cuối xa
- Handshake Transceiver Unit-Remote Terminal End (HTU-R)
- Khối thu phát SHDL (đường dây thuê bao số tốc độ cao một đường dây)
- SHDSL Transceiver Unit (STU)
- khối thừa hành
- Execution Unit (EU)
- Khối thuê bao đầu xa ISDN
- ISDN Remote Subscriber Unit (IRSU)
- khối tiếp giáp đa điểm
- Multipoint Junction Unit (MJU)
- khối tín hiệu ban đầu
- Initial Signal Unit (ISU)
- khối tín hiệu báo nhận
- Acknowledgement Signal Unit (ACU)
- khối tín hiệu tiếp theo
- Subsequent Signal Unit (SSU)
- khối tín hiệu điền vào
- Fill - In Signal Unit (FISU)
- khối tín hiệu đồng bộ hóa
- SYNchronization Signal Unit (SYU)
- khối tín hiệu đường dây
- Line Signal Unit (LSU)
- khối tin truyền dẫn
- Transmission Message Unit (TMU)
- khối tổng quát
- generic unit
- khối trả lời bằng âm thanh
- ARU (AudioResponse Unit)
- khối trả lời bằng âm thanh
- audio response unit
- khối trả lời bằng âm thanh
- Audio Response Unit (ARU)
- khối trình bày trước mắt
- head-up unit
- khối trung kế đầu xa
- Remote Trunking Unit (RTU)
- khối trung kế đường dây
- Line Trunk Unit (LTU)
- khối trung kế đường dây số
- Digital Line Trunk Unit (DLTU)
- khối truy cập
- Access Unit (AU)
- khối truy cập gửi vật lý
- Physical Delivery Access Unit (PDAU)
- khối truy nhập
- Access Unit (AU)
- khối truy nhập âm thanh
- Audio Access Unit (AAU)
- khối truy nhập chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
- khối truy nhập cơ sở dữ liệu từ xa
- Remote Database Access Unit (RDAU)
- khối truy nhập môi trường
- Media Access Unit (MAU)
- Khối truy nhập Teletex công cộng
- Public Teletex Access Unit (PTTAXU)
- Khối truy nhập Telex
- Telex Access Unit (TLXAU)
- Khối truy nhập Telex công cộng
- Public Telex Access Unit (PTLXAU)
- Khối truy nhập Telex công cộng
- Public Telex Access Unit (PTXAU)
- khối truy nhập viễn tin
- Telematic Access Unit (TLMAU)
- khối truy nhập đa trạm
- Multistation Access Unit (MAU)
- khối truy nhập đa trạm
- Multi-Station Access Unit (MSAU)
- khối truy xuất
- Access Unit (AU)
- khối truyền dẫn cơ bản
- Basic Transmission Unit (BTU)
- Khối truyền dẫn HDSL
- HDSL Transmission Unit (HTU)
- Khối truyền tải tối đa /Khối truyền dẫn tối đa
- Maximum Transfer Unit/Maximum Transmission Unit (TCP) (MTU)
- khối tự động gọi
- automatic calling unit (ACU)
- Khối tuyến nối cơ bản (SNA)
- Basic Link Unit (SNA) (BLU)
- khối ván khuôn đã đặt cốt thép
- shuttering unit with laid reinforcement
- khối vào dữ liệu
- input unit
- khối vào-ra
- input-output unit
- khối vật lý
- Physical Unit (PU)
- khối vi xử lý
- Micro Processor Unit (MPU)
- khối vi điều khiển
- Micro-controller Unit (MCU)
- khối vùng chết
- dead-zone unit
- khối xử lý
- processing unit
- khối xử lý âm thanh
- Audio Processing Unit (APU)
- khối xử lý chính
- Main Processor Unit (MPU)
- khối xử lý trung tâm
- Central Processing Unit (CPU)
- khối xử lý tư nhiên
- Natural Processing Unit (NPU)
- Khối yêu cầu/Khối trả lời
- Request Unit/Response Unit (RU)
- Khối đa chip (DEC)
- Multi-Chip Unit (DEC) (MCU)
- khối đa cửa
- Multiple Port Unit (MPU)
- Khối đáp ứng âm thanh DAIS
- DAIS Audio Response Unit (DARU)
- khối đặt xa
- Remote Unit (RU)
- Khối đầu cuối ADSL
- ADSL Terminal Unit (ATU)
- khối đầu cuối an toàn
- Secure Terminal Unit (STU)
- khối đầu cuối bus
- Bus Terminal Unit (BTU)
- khối đầu cuối dữ liệu
- Data Terminal Unit (DTU)
- khối đầu cuối trung tâm
- Central terminal Unit (CTU)
- khối đầu cuối đường dây số
- Digital Terminal Line Unit (DTLU)
- khối đĩa cố định
- immovable disk unit
- khối điện thoại ấn phím
- Key Telephone Unit (KTU)
- khối điều khiển
- Control Unit (CU)
- khối điều khiển bus
- Bus Control Unit (BCU)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- logical unit control block (LUCB)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- LUCB (logicalunit control block)
- khối điều khiển cảnh báo
- Alarm Control Unit (ACU)
- khối điều khiển chính
- main control unit
- khối điều khiển cổng vô tuyến
- Radio Port Control Unit (RPCU)
- khối điều khiển cuộc gọi
- Call Control Unit (CCC)
- khối điều khiển giao diện bus
- Bus Interface Control Unit (BICU)
- khối điều khiển lệnh
- instruction control unit
- khối điều khiển trung tâm
- Central Control Unit (CCU)
- khối điệu khiển trung tâm
- central control unit
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Unit (TCU)
- khối điều khiển truyền thông
- Communications Control Unit (CCU)
- khối điều khiển truyền thông vật lý
- Physical Communications Control Unit (PCCU)
- khối điều khiển và hiển thị
- Display and Control Unit (DCU)
- khối điểu khiển vào ra chung
- UIOC (UniversalI-O Control unit)
- Khối điều khiển viễn thông (SNA)
- Telecommunications Control Unit (SNA) (TCU)
- khối đo bộ tập trung số
- Digital Concentrator Measurement Unit (DCMU)
- khối đo lường cơ bản
- Basic Measurement Unit (BMU)
- khối đo lường từ xa số
- Digital Remote Measurement Unit (DRMU)
- khối đo xa từ xa
- Remote Telemetry Unit (RTU)
- khối đường dây chuyển tải số
- Digital Carrier Line Unit (DCLU)
- khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
- Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
- Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
- ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
- khối đường dây số
- Digital Line Unit (DLU)
- khối đường dây đầu xa băng rộng
- Broadband Remote Line Unit (BRLU)
- Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
- Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
- mô tả khối điều khiển
- control unit description
- mỗi đơn vị khối lượng
- per unit mass
- rơle khởi động thứ tự máy
- unit sequence start relay
- số khối logic
- Logical Unit Number (LUN)
- sự xây dựng nhà bằng khối
- space unit house building
- thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
- calorific potential (perunit mass)
- thử nghiệm khối
- unit testing
- tin báo nhiều khối
- Multi-unit Message (MUM)
- tổ bơm nhiệt một khối
- packaged heat pump unit
- tổ làm lạnh không khí trọn khối
- packaged air cooling unit
- trạng thái của khối
- unit state
- trên khối lượng đơn vị
- per unit mass
- trên đơn vị khối luợng
- per unit mass
- tụ điện khối
- unit capacitor
- ứng dụng khối logic (giao diện)
- Logical Unit Application (interface) (LUA)
- đầu cuối khối điều khiển
- Control Unit Terminal (CUT)
- địa chỉ khối kênh
- Channel unit address (CUA)
- điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
- Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
- đơn vị khối lượng
- unit of mass
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đơn vị lôgic khởi đầu
- ILU (initiatinglogical unit)
- đơn vị lôgic khởi đầu
- initiating logical unit (ILU)
- đơn vị điều khiển khối
- block control unit (BCT)
volume
- bảng nội dung khối
- volume table of contents (VTOC)
- bộ quản lý khối logic
- logical volume manager
- bơm khối
- volume pump
- chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
- index of physical volume of production
- chương trình quản lý khối lôgic
- logical volume manager
- con trỏ khối hiện hành
- current volume pointer
- cuối khối
- end-or-volume (BOY)
- cuối khối
- EOV (end-of-volume)
- dung lượng bộ nhớ khối
- mass-storage volume
- hệ số phát xạ và hấp thụ khối
- volume emission and absorption coefficient
- hệ thống khối không khí thay đổi
- variable air volume system
- hệ thống khối không khí thay đổi
- variable air volume system (airconditioning)
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system (airconditioning)
- khối (lưu trữ) bản sao
- copy volume
- khối (nhớ) bị khóa
- locked volume
- khối ảo
- virtual volume
- khối bộ nhớ nhân đôi
- duplicate mass storage volume
- khối chính
- primary volume
- khối cơ sở
- base volume
- khối dịch chuyển
- migration volume
- khối dự phòng
- backup volume
- khối dự trữ
- backup volume
- khối dự trữ
- reserved volume
- khối hoạt động
- active volume
- khối hồi phục
- recovery volume
- khối không hoạt động
- inactive volume
- khối logic
- logical volume
- khối lượng ba-lát
- volume of ballast material
- khối lượng chuyên chở
- transportation volume
- khối lượng cơ sở
- base volume
- khối lượng công tác
- volume of work
- khối lượng công tác đất
- volume of earthwork
- khối lượng công trình đang xây dựng
- volume of buildings under construction
- khối lượng công việc
- work volume
- khối lượng dữ kiện
- data volume
- khối lượng giao thông
- traffic volume
- khối lượng giao thông cực đại
- peak traffic volume
- khối lượng hàng hóa vận chuyển
- volume of freight
- khối lượng lưu thông
- service volume
- khối lượng lưu thông
- traffic volume
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- base mass storage volume
- khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
- volume of water entering on the flood tide
- khối lượng phân nhánh
- diverging volume
- khối lượng riêng
- specific volume
- khối lượng số liệu
- data volume
- khối lượng thi công
- working volume
- khối lượng tiêu chuẩn
- standard volume
- khối lượng tuyệt đối
- absolute volume
- khối lượng vận chuyển
- traffic volume
- khối lượng vận chuyển
- transportation volume
- khối lượng vận chuyển từng giờ
- hourly traffic volume
- khối lượng vận tải
- traffic volume
- khối lượng vận tải
- volume of traffic
- khối lượng xây dựng
- construction volume
- khối lượng đào
- excavation volume
- khối lượng đắp
- fill volume
- khối lượng đập
- dam volume
- khối lượng đất đào
- excavated volume
- khối lượng đất đào
- volume of excavation
- khối lưu trữ đa dụng
- general-use mass storage volume
- khối người dùng chung
- general user volume
- khối nhân đôi
- duplicate volume
- khối riêng
- private volume
- khối sao lại
- duplicate volume
- khối thường trú
- permanently resident volume
- khối thường trú hệ thống
- system residence volume
- khối tích nhà
- volume of building
- khối tích đất ở thể rời
- loose soil volume
- khối vật lý
- physical volume
- khối xoay
- volume of rotation
- khối đào
- excavation volume
- khối đất đào
- excavation volume
- khối đĩa
- disk volume
- khối điều khiển
- control volume
- khởi động tập
- volume initialization
- khởi động tập trực truy
- direct access volume initialization
- lực khối
- volume force
- lượng có ích của khối nước mưa
- effective dimension of the rain volume
- lưu lượng khối
- volume flow rate
- mật độ diện tích khối
- volume charge density
- mật độ khối
- volume density
- mật độ khối năng lượng bức xạ
- radiant energy volume density
- môđun đàn hồi khối
- modulus of volume elasticity
- mục tiêu khối (của rađa)
- volume target
- nhãn cuối khối
- end-or-volume label
- nhãn khởi đầu khối
- beginning-of-volume label
- nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
- mass storage volume group
- nhóm khối
- volume group
- nồng độ khối chất màu tới hạn
- cpvc (criticalpigment volume concentration)
- nồng độ khối chất màu tới hạn
- critical pigment volume concentration (cpvc)
- phần trăm theo khối lượng
- percentage by volume
- quá trình hủy bỏ khối dự phòng
- backup volume cleanup process
- số tham chiếu khối
- volume reference number
- số thứ tự khối
- volume serial number
- sự biến dạng khối
- volume strain
- sự chuyển mạch khối tự động
- automatic volume switching
- sự kết thúc khối
- end-or-volume (BOY)
- sự kết thúc khối
- end-or-volume label
- sự kết thúc khối
- EOV (end-of-volume)
- sự khuếch tần trong khối
- volume diffusion
- sự nhận biết khối tự động
- automatic volume recognition (AVR)
- sự nhận biết khối tự động
- AVR (automaticvolume recognition)
- sự rung khối
- volume vibration
- sự xác định khối lượng
- volume determination
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- MSVC (massstorage volume control)
- sự đong theo khối
- batching by volume
- tập (hợp) khối
- volume set
- tập lưu trữ khối đa dụng
- general use mass storage volume
- tên dung khối
- volume name
- tên khối
- volume name
- thể tích khối
- bulk volume
- thủ tục chuyển khối
- volume switch
- tích phân khối
- volume integral
- toàn ảnh khối
- volume holography
- tốc độ khối
- volume velocity
- tổng khối lượng
- total volume
- vận tốc khối
- volume velocity
- vật thể có hình khối
- Volume solids (VS)
- đầu khối
- BOV (beginningof volume)
- đầu khối
- volume header
- điện tích khối
- volume charge
- điện trở khối
- volume resistance
- điện trở suất khối
- volume resistivity
- độ đàn hồi khối
- volume elasticity
- đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
- speed volume curve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ