• Thông dụng

    Động từ

    To ally; to unite; to combine;to coalesce
    chính phủ liên hiệp
    coalition government

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    confederation
    union
    liên hiệp thuế quan
    customs union

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X