• Thông dụng

    Động từ

    To look sidelong at; to glance
    liếc nhìn quanh mình
    to glance around oneself
    To strop; to set (razor)
    liếc dao cạo
    to set a razor

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    glance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X