• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coaxial wavemeter

    Giải thích VN: Một thiết bị đo các tần số sóng lớn hơn 100 [[megahéc. ]]

    Giải thích EN: A device that measures frequencies over 100 megahertz.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X