• Thông dụng

    Danh từ.
    horse

    Danh từ.

    Code;cipher.
    điện viết bằng
    a cable in code.

    Danh từ.

    Varnish; showy appearance.
    tốt
    to have good appearance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X