• Thông dụng

    Cây mộc A tree.
    Wood
    Thợ mộc
    A workman making wood-things, a carpenter, a oiner.
    Plain, unlacquered, unvarished, unbleached.
    Mua đôi guốc mộc
    To buy a pair of plain wood clogs.
    Lụa mộc
    Unbleached silk cloth.
    Shield.
    Lấy mộc đỡ tên
    To stop a arrow with a shield.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X