• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    indelible ink

    Giải thích VN: Loại mực không thể xóa hay tẩy được, thí dụ như mực [[tàu. ]]

    Giải thích EN: Any ink that cannot be removed or erased, such as India ink.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X