• Thông dụng

    Động từ.
    to illustrate.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    illustrative

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    illustra
    illustrate
    illustration
    chương trình minh họa
    illustration program
    minh họa gốc
    master illustration
    illustrations
    danh sách minh họa
    list of illustrations

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X