-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
book
- áo sách
- book jacket
- bìa sách
- binding of a book
- bìa sách
- book case
- bìa sách
- book jacket
- bình phẩm sách
- book review
- các tiêu chuẩn sách xanh
- Green Book standards
- chế độ sách mã điện tử
- electronic code-book mode
- giá trị theo sổ sách
- book value
- kho sách
- book repository
- nhân sách
- book label
- phòng đóng sách
- book-binding shop
- sách (đã) in
- printed book
- sách bìa cứng
- casebound book
- sách bìa cứng
- cased book
- sách cách-nào
- how-to book
- sách chỉ dẫn
- instruction book
- sách hướng dẫn
- instruction book
- sách khôi hài
- comic book
- sách luật
- statute-book
- sách mã điện tử
- ECB (electroniccode book)
- sách mã điện tử
- electronic code book (ECB)
- Sách mã điện tử (DES)
- Electronic Code Book (DES) (ECB)
- sách tra cứu
- book of reference
- sách tra cứu
- instruction book
- sách tranh ảnh
- picture book
- sách đã đóng bìa
- bound book
- sách điện tử
- Electronic Book (EB)
- sách điện tử
- on-screen electronic book
- sắp chữ in sách
- book composition
- số chuẩn quốc tế cho sách báo
- International Standard Book Number (ISBN)
- số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
- International Standard Book Number (ISBN)
- sự mã hóa sách mã
- code book encoding
- sự sao chép sổ sách
- book copying
- tụ gấp kiểu sách
- book capacitor
clean
- bản bông sạch (lỗ)
- clean proof
- bột làm sạch
- clean powder
- buồng sạch
- clean room
- cần làm sạch
- clean-out plug
- căn phòng sạch sẽ
- clean room
- chải sạch
- to brush clean
- chở dầu sạch
- clean oil vessel
- công nghệ phòng sạch
- clean-room technology
- cột liệu sạch
- clean aggregate
- dầu sạch
- clean oil
- dầu sạch
- clean pure oil
- dọn sạch
- clean up
- gỗ xẻ bào sạch
- clean-cut sawn timber
- hệ thống không khí cực sạch
- ultra-clean air system
- hệ thống làm sạch khí
- gas clean-up system
- khí sạch
- clean gas
- không khí sạch
- clean air
- không khí sạch (tinh khiết)
- clean air
- kỹ thuật làm sạch
- clean-up technique
- làm sạch bằng hơi nước
- steam clean
- làm sạch rìa xờm
- to clean off burrs
- làm sạch tập tin
- file clean-up
- lò tuần hoàn bằng dầu sạch
- clean oil circulation furnace
- luật về không khí sạch
- clean Air Act
- luật về nước sạch
- clean Water Act (CWA)
- luật về nước sạch
- CWA (CleanWater Act)
- mưa sạch
- clean rain
- năng lượng sạch
- clean energy
- nền sạch
- clean situation
- nhà máy đốt than sạch
- clean-burn coal-fired power plant
- nhiên liệu sạch
- clean fuel
- nhớt sạch từ bình chứa
- clean oil
- nước sạch
- clean water
- nút làm sạch
- clean-out plug
- phòng sạch
- clean room
- phương pháp làm sạch
- clean-up technique
- sự bôi trơn bằng dầu sạch
- clean oil lubrication
- sự dọn sạch
- clean-up
- sự làm sạch đường ống
- pipe clean up
- thải khí sạch
- clean air car
- than làm sạch
- clean coal
- thành tạo sạch
- clean formation
- trạng thái sạch
- clean situation
- tuyết sạch
- clean snow
- đĩa sạch
- clean disk
clear
- dải sạch
- clear band
- làm sạch
- clear (vs)
- làm sạch lớp sơn ngoài
- clear coat or lacquer
- mục sạch
- clear entry
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
- Contractor to Keep Site Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
- Site, Contractor to Keep Clear
- sự làm sạch bề mặt
- clear finish
- thể điện tương sạch
- clear plasma
- tính năng kênh sạch
- Clear Channel Capability (CCC)
- vùng sạch
- clear area
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ