• Thông dụng

    Fresh water.
    Soft drink.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drinking water
    freshwater
    bể nước ngọt
    freshwater tank
    nước ngọt
    freshwater fish
    lượng dự trữ nước ngọt
    freshwater stock
    đầm lầy nước ngọt
    freshwater marsh
    freshwater freshet
    potable [sweet] water
    potable water
    saline-free water
    sweet water
    hệ (thống) lạnh nước ngọt
    sweet water refrigeration system
    hệ thống lạnh nước ngọt
    sweet water refrigeration system

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    freshwater
    trích nước ngọt
    freshwater herring
    limnetic
    sweet-water
    nước ngọt
    sweet- water fish
    syrup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X