• Thông dụng

    A city's inlying areas, urban areas.
    Nội thành Nội
    Hanoi urban areas, Hanoi proper.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    interior of a city
    intramural

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X