• Thông dụng

    List ones head, raise ones head.
    Ngã dúi xuống mãi mới ngóc đầu lên được
    To fall headlong and take a lot of time to raise ones head.
    Ngóc đầu dậy
    To lift up ones head.
    Get better off.
    Nhờ cách mạng nông dân mới ngóc đầu lên được
    The peasants could get better off thanks to revolution.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X