• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    afloat
    flooding
    giới hạn ngập nước
    flooding limit
    sự ngập nước
    water flooding
    sự ngập nước cục bộ
    under flooding
    đường ngập nước
    flooding line
    flush
    water flood
    water flooding
    waterlogged

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X