• Thông dụng

    Be on leave, be on furlough.
    Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép
    Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay).
    Danh Từ
    Leave (of absence), vacation
    paid leave (có lương), unpaid leave (không lương)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sabbatical leave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X