• Thông dụng

    Danh từ.
    rule, custom.
    Danh từ.
    magic power.
    permit, permission, authorization.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    contraction
    phép co tenxơ
    tensor contraction
    phép contenxơ
    contraction of atensor
    phép contenxơ
    tensor contraction
    method
    chỉ số sai của phép đo lường
    error index of a measurement method
    phép đo miền thời gian
    time domain method of estimation
    phương pháp ứng suất cho phép
    permissible stress method
    độ sai số của phép đo lường
    error index of a measurement method
    permission
    cho phép giao máy móc
    Delivery of Plant, permission for
    cho phép đưa máy móc tới (công trường)
    plant, permission to deliver
    giấy phép quy hoạch
    planning permission
    giấy phép xây dựng
    planning permission
    cho phép
    permission code
    phép được truy cập
    access permission
    sự cho phép bản
    base permission
    cho phép mở rộng
    extended permission
    sự cho phép thi hành
    execute permission
    cho phép thực hiện
    execute permission
    sự cho phép tìm kiếm
    search permission
    sự cho phép truy cập
    access permission
    sự cho phép truy nhập
    access permission
    sự cho phép truy xuất
    access permission
    sự cho phép xây dựng
    planning permission
    trường cho phép
    permission field

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X