• Thông dụng

    Tính từ.
    serious; grave.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    critical
    khuyết tật nghiêm trọng
    critical defect
    sự hỏng nghiêm trọng
    critical failure
    sự thất bại nghiêm trọng
    critical failure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X