• Thông dụng

    Squirm, wriggle.
    Con giun ngo ngoe ngóc đầu lên
    The earthworm quirmed and tried to lift its head.
    Be up to mischief.
    Nếu bọn chúng ngo ngoe thì thẳng tay trừng trị
    If they are up to some mischief, they will be punished without restraint.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X