• Thông dụng

    Tính từ.

    Shy; timid; faint.
    ta nhát lắm
    She is very shy.

    Danh từ.

    Cut; stab; slash.
    nhát dao
    stab with knife.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X