• Thông dụng

    Danh từ.
    population.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    population
    nhân khẩu lao động
    employed population

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    population
    áp lực nhân khẩu
    population pressure
    nhân khẩu thường trú
    de jure population
    nhân khẩu thường trú
    permanent population

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X