• Thông dụng

    At the same time, concurrently.
    Mua vải đưa may áo nhân thể
    To concurrently buy cloth and have a dress made with it.
    Human body.
    Giải phẫu nhân thể
    Human anatomy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X