• Thông dụng

    Tính từ.

    Lucky; fortunate.
    ta đến thật may
    How luck she cones!

    Động từ.

    To sew; to stitch.
    máy may
    sewing-machine.
    may tay
    hand-sewn.

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    stitch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    apparatus
    device
    engine
    facility
    installation
    instrument
    machine
    mechanical
    mechanism
    motor
    plant
    set
    unit
    cloud

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X