• Thông dụng

    (y học) Blood group.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sample group
    sample set

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    blood group
    chất tiết nhóm máu
    blood group secretion
    kháng nguyên nhóm máu
    blood group antigen
    blood type

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X