-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circuit group
- gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
- Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending
- gửi nhóm mạch tái xác lập
- Circuit Group Reset Sending (CGRS)
- nhận dạng nhóm mạch tái xác lập
- Circuit Group Reset Receipt (CGRR)
- nhóm mạch chọn cuối cùng
- last choice circuit group
- tắc nghẽn nhóm mạch
- Circuit Group Congestion (CGC)
- tin báo giám sát nhóm mạch
- Circuit Group Supervision Message (GRM)
- tin báo tái xác lập nhóm mạch
- Circuit Group Reset Message (GRS)
- tin báo tái xác lập nhóm mạch
- Circuit Group Reset-acknowledgement Message (GRA)
- điều khiển nhóm mạch
- Circuit Group Control (CGC)
cluster
Giải thích VN: Một sự kết nhóm, chẳng hạn như một nhóm các điểm dữ liệu trên một đồ thị, hoặc một máy tính truyền thông và các đầu cuối kết hợp với nó. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu (đĩa mềm hoặc đĩa cứng), đây là một đơn vị lưu trữ gồm một hoặc nhiều sector (cung). Khi DOS tiến hành lưu trữ một tập tin vào đĩa, nó ghi tập tin đó vào hàng chục, có khi hàng trăm cluster liền nhau. Nếu không sẵn cluster liền nhau, DOS sẽ tìm kiếm cluster còn trống ở kế đó và ghi tiếp tập tin lên đĩa. Quá trình cứ tiếp tục như vậy cho đến khi toàn bộ được cất giữ hết. Bảng phân phối tập tin ([[]] FAT) sẽ theo dõi các tập tin đã được sắp xếp như thế nào vào giữa các cluster của [[đĩa. ]]
- bộ điều khiển nhóm
- cluster control unit
- bộ điều khiển nhóm
- cluster controller
- chức năng nhóm
- cluster function
- hệ thống định cư theo nhóm
- cluster settlement system
- kết thúc nhóm
- End- Of - Cluster (EOC)
- kích thước nhóm
- cluster size
- máy cán nhóm
- cluster mill
- mục nhập nhóm
- cluster entry
- mục nhóm
- cluster entry
- nhóm bánh răng
- cluster of gearwheels
- nhóm chùm tia
- beam cluster
- nhóm cơ sở
- base cluster
- nhóm cọc
- pile cluster
- nhóm cư trú
- cluster of dwelling houses
- nhóm cuối cùng được sử dụng
- Last Cluster used (LCU)
- nhóm iôn
- ion cluster
- nhóm mạng (viễn thông)
- network cluster
- nhóm nhà ở
- cluster of dwelling houses
- nhóm ở
- cluster of dwelling houses
- nhóm thiết bị
- device cluster
- nhóm thuê bao theo cụm
- Cluster User Group (CUG)
- nhóm tinh thể
- cluster of crystals
- Nhóm VAX cục bộ (DEC)
- Local Area CAX Cluster (DEC) (LAVC)
- nhóm điều khiển
- control cluster
- nhóm động cơ-tên lửa
- rocket cluster
- nút điều khiển nhóm
- cluster control node
- số nhóm
- cluster number
- sự phân tích nhóm
- cluster analysis
- đa xử lý nhóm tin có độ khả dụng cao
- High Availability Cluster Multi-Processing (HACMP)
- đặc điểm nhóm
- cluster feature
- đặc điểm nhóm đơn
- single cluster feature
- đại lý nhóm
- cluster agent
- đơn vị điều khiển nhóm
- cluster control unit
force
- Nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (Ban-RT)
- Technical (TR-Committee) Regulatory Reform Task Force (TR2TF)
- Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet
- Internet Research Task Force (IRTF)
- nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng
- Roaming Operations Task Force (ROAMPS)
unit
- bộ điều khiển nhóm
- cluster control unit
- nhóm con đơn vị
- unit subgroup
- nhóm khách hàng viễn thông
- Tributary Unit Group (TUG)
- nhóm điều khiển bằng khí nén
- pneumatic control unit-PCU
- nhóm đơn vị quản trị
- Administrative Unit Group (AUG)
- nhóm động cơ
- engine-alternation unit
- nửa nhóm với đơn vị
- semigroup with unit
- đèn nhiều nhóm cực
- multiple-unit tube
- đơn vị của một nhóm
- unit of a group
- đơn vị điều khiển nhóm
- cluster control unit
aluminum
- ankyl hóa nhôm clorua
- aluminum chloride alkylation
- bột nhôm
- aluminum powder
- cầu bằng nhôm
- aluminum bridge
- dây chảy nhôm lá
- aluminum foil fuse link
- granat ytri-nhôm
- yttrium-aluminum garnet (YIG)
- hợp kim nhôm đúc
- cast aluminum
- kali nhôm sunfat
- potassium aluminum sulfate
- khung nhôm
- all-aluminum body
- lá nhôm
- aluminum foil
- mỡ nhôm
- aluminum (base) grease
- naphtenat nhôm
- aluminum naphtenate
- nhóm cacbua
- aluminum carbide
- nhôm clorua
- aluminum chloride
- nhôm clorua khan
- anhydrous aluminum chloride
- nhôm hợp kim
- alloy aluminium, aluminum
- nhôm oleat
- aluminum oleate
- nhôm oxit
- aluminum oxide
- nhôm panmitat, AlCh3 (CH2) 14COO3
- aluminum palminate
- nhôm silicat, Al2 (SiO3) 3
- aluminum silicate
- nhôm silicate
- aluminum silicate
- ổ trục bằng hợp kim nhôm
- aluminum alloy bearing
- quặng nhôm
- aluminum ore
- sự bọc nhôm
- aluminum plating
- sự hàn nhôm
- aluminum welding
- sự tráng nhôm
- aluminum plating
- thép pha nhôm
- aluminum steel
- tụ nhôm ướt
- wet aluminum capacitor
- vành bánh xe nhôm
- aluminum wheels
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
group
- bán theo nhóm
- group sales
- chế độ thưởng theo nhóm
- group bonus scheme
- chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm
- group incentive scheme
- chỉ số nhóm mục tiêu
- target group index
- chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng
- Target Group Index
- giảm giá theo nhóm
- group discount
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- Association of Group Travel Executives
- người đứng đầu nhóm
- group leader
- nhóm 10 nước
- group of ten (clubof ten)
- nhóm 3 nước (G3)
- group of three
- nhóm 5 nước
- group of five
- nhóm 7 nước
- group of seven
- nhóm 77
- group of 77
- nhóm 77 nước
- group of 77
- nhóm áp lực
- pressure group
- nhóm bán
- selling group
- nhóm bao tiêu
- underwrinting group
- nhóm bao tiêu
- underwriting group
- nhóm bộ phận giả
- prosthetic group
- nhóm các nhà xuất khẩu
- exporter's group
- nhóm chiến lược
- strategic group
- nhóm dân tộc
- ethnic group
- nhóm du khảo
- study group
- Nhóm G5
- Group of Five
- Nhóm G7
- Group of Seven
- nhóm giao dịch
- trading group
- nhóm hàng hóa
- commodity group
- nhóm kế toán quản lý
- account management group
- nhóm khách hàng
- customer group
- nhóm làm việc
- task group
- nhóm liên hệ
- contact group
- nhóm lợi ích
- interest group
- nhóm mua
- purchase group
- nhóm mua hàng
- purchasing group
- nhóm mua trung ương
- central buying group
- nhóm mục tiêu
- target group
- nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng
- target group
- nhóm mười nước
- Group of Ten
- nhóm nghiên cứu
- study group
- nhóm người tiêu dùng
- consumer group
- nhóm phụ gia
- prosthetic group
- nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...)
- account management group
- nhóm rời rạc
- discrete group
- nhóm sản phẩm
- product group
- nhóm tham khảo
- reference group
- nhóm thảo luận
- discussion group
- nhóm thiết kế
- design group
- nhóm thiểu số
- minority group
- nhóm thu nhập
- income group
- nhóm tư vấn
- advisory group
- Nhóm Viện trợ Phát triển (của 10 nước tiên tiến)
- Development Assistance Group
- nhóm đối tượng tiêu dùng
- target group
- nhóm đồng hệ
- affinity group
- nhóm, tầng lớp thu nhập cao
- high- income group
- nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
- quality control group
- phân phối theo nhóm thu nhập
- distribution by income group
- phỏng vấn nhóm
- group interview
- phương pháp nhóm
- group approach
- sự miễn giảm thuế cho nhóm
- group relief
- thỏa ước của nhóm mua
- purchase group agreement
- thu nhập (của) nhóm
- group income
- thu nhập (của) nhóm, thu nhập của tập đoàn
- group income
- thu nhập nhóm
- group income
- trưởng nhóm
- group leader
- việc làm theo nhóm
- group training
- việc làm theo nhóm
- group work
- đơn bảo hiểm trợ hưu trí một nhóm người
- group pension policy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ