• Thông dụng

    Danh từ
    section
    period
    time, season
    Động từ
    to secrete, to emit

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    secernent

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    section
    ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
    cooling section
    ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)
    regenerator section
    ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
    holding section

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X