• Thông dụng

    Sully, smear (someone's) name.
    Nhơ danh cha mẹ
    To smear one's parents' name.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X