• Thông dụng

    Be entangle, be tangled, be ravelled.
    Sợi nọ nhằng sợi kia
    One thread is tangled with another.
    Nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) Tough, rubber-like.
    Thịt bạc nhạc dai nhằng nhằng
    The rubble-like sinewy part of a joint of beef.
    Nonsensical.
    Nói nhằng
    to talk nonsense.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X