• Thông dụng

    (địa phương) Dirty.
    Slimy.
    Sân nhớp những bùn
    A yard slimy with mud.
    Nhơm nhớp(láy)
    bánh chưng nhơm nhớp
    The smily wrapping leaves from a sticky rice cake.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X