• Thông dụng

    Động từ.

    To simmer.
    om
    to simmer fish.
    Động từ.
    to make a noise.

    Phó từ.

    Very; pitch.
    trời tối om
    it is pitch dark.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X