• Thông dụng

    Động từ.

    To fail completely.
    kế hoạch của địch bị phá sản
    the enemy plan failed completely
    To go bankrupt.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    fail

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bankruptcy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bankrupt
    bankruptcy
    break
    broke
    bust
    go bankrupt
    insolvent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X