• Thông dụng

    Động từ.
    to allot, to assign.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    assignment
    phân công công việc
    work assignment

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    counter-offend

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    allocation of responsibilities
    assignment
    phần công việc được giao
    work assignment
    sự phân công
    job assignment
    sự phân công tác
    job assignment
    vấn đề phân công phân nhiệm
    assignment of problem
    job assignment
    work assignment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X