• Thông dụng

    Immediate, instant.
    Làm phăng cho xong
    To get something done instanly.
    Neat, definite.
    Nói phăng
    To say something definitely.
    Chặt phăng
    To cut off (something) neatly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X