• Thông dụng

    Status, station, rank, place, position.
    Biết thân biết phận
    To know one's place.
    Phận hèn
    A humble station.
    số phận nói tắt
    Destiny, fate, lot.
    Xót xa phận mình
    To grieve over one's own lot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X