-
Thông dụng
Động từ.
To know, to realize
- biết mặt nhưng không biết tên
- to know by sight not by name
- không biết đường cho nên lạc
- to get lost, not knowing the way
- thức lâu mới biết đêm dài
- only by staying up late, can one know that the night is long
- biết bơi
- to know how to swim
- biết tiếng Anh
- to know English
- bảo cho biết
- to bring to the knowledge of, to inform
- dạy cho biết làm gì
- to show how to do something
- biết người biết của
- to be a man of the world, to know the way of men, to know the real worth of men and things and behave accordingly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ