• Thông dụng

    Danh từ.
    military affairs.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    military
    bãi đất quân sự
    military ground
    công trường xây dựng quân sự
    military construction site
    kiến trúc quân sự
    military architecture
    tải trọng quân sự
    military load

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X