• Thông dụng

    Danh từ

    Bank
    bãi phù sa
    an alluvial plain
    bãi dâu
    a mulberry-grown alluvial plain
    Expanse, ground
    bãi sa mạc
    an expanse of desert
    bãi đá bóng
    a football ground, a football pitch
    bãi tha ma
    a burial ground
    bãi mìn
    a minefield
    bãi chiến trường
    a battlefield
    Lump, mass, splash
    bãi phân
    a lump of excrement
    bãi nước bọt
    a splash of spittle

    Động từ

    To recess
    bãi chầu
    to recess court
    To dismiss, to cancel
    bãi một viên quan
    to dismiss a mandarin
    bãi thuế
    to cancel taxes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X