• Thông dụng

    Động từ

    To turn
    quẹo tay trái
    to turn to the left
    To distort
    bị đánh quẹo tay
    to be beaten and get an arm distorted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X