• Thông dụng

    Tính từ
    left
    wrong
    contrary

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    left-hand
    dao phay lưỡi trái
    left-hand mill
    dao phay xoắn trái
    left-hand mill
    dao trái
    left-hand cutter
    profin răng trái
    left-hand tooth flank
    tarô ren trái
    left-hand tap
    vít ren trái
    left-hand screw

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    converse
    farm
    nhà kiểu trang trại
    farm building
    trại (nuôi) lợn
    pig farm
    trại (nuôi) ngựa
    horse-breeding farm
    trại (nuôi) thỏ
    rabbit-breeding farm
    trại (sản xuất) trứng gia cầm
    egg poultry farm
    trại sữa
    dairy farm
    trại nuôi gia cầm
    poultry farm
    trại nuôi thú lấy lông
    fur animal breeding farm
    trại thịt
    broiler farm
    trại trồng rau
    sheep-breeding farm
    trại vỗ béo
    feeding farm
    trang trại nông nghiệp
    agricultural farm
    trang trại nuôi gia súc
    cattle farm
    trang trại phụ
    auxiliary farm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sinister

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lay out
    left-handed
    ánh sáng phân cực tròn quay trái
    left-handed circularly polarized light
    hệ tọa độ trái
    left-handed coordinate system
    mômen quay trái
    left-handed moment
    phép nhân bên trái
    left handed multiplication
    ren trái
    left handed thread
    tam diện định hướng bên trái
    left-handed oriented trihedral
    tinh thể quay trái
    left-handed crystal
    vít ren ngược [[[ren]] trái]
    left-handed screw
    vít ren trái
    left-handed screw
    đường xoắn trái
    left-handed curve
    spread out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X