• Thông dụng

    Danh từ

    Size, demension; scale
    sản xuất theo qui công nghiệp
    industrial scale production

    Tính từ

    Large scale
    kế hoạch qui
    a large-scale plan

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    extent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X