• Thông dụng

    Động từ
    to draw the balancesheet

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    account
    bản quyết toán
    final account
    bản quyết toán công bằng
    balance of an account
    tổng quyết toán
    final account
    count
    settlement

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    actual budget
    balancing
    budgetary control report
    clear
    close the books (to...)
    final accounts
    final settlement of account

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X