• Thông dụng

    Động từ

    To fry
    rán
    to fry fish
    To render down
    rán thịt mỡ
    to render (down) fat meat

    Động từ

    To try; to endeavour
    rán hết sức mình
    to try one's best

    Phó từ

    Some more
    ngủ rán
    to sleep some more

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X